KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
522115 |
Giải nhất |
62054 |
Giải nhì |
03043 |
Giải ba |
46103 41930 |
Giải tư |
93635 47628 99378 71587 33321 23362 72440 |
Giải năm |
3759 |
Giải sáu |
0748 4343 0387 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | 1,8 | 0,42,7 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 0,32,8 | 1,3 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 2 | 82 | 7 | 3,8 | 2,4,7 | 8 | 72 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
666538 |
Giải nhất |
59949 |
Giải nhì |
80130 |
Giải ba |
55957 25911 |
Giải tư |
75841 47724 31792 70129 69843 02796 90567 |
Giải năm |
6916 |
Giải sáu |
1698 5289 6124 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,6 | 9 | 2 | 42,9 | 4 | 3 | 0,8 | 22 | 4 | 1,3,9 | | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 7 | 5,6,9 | 7 | | 3,9 | 8 | 92 | 2,4,82 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
996682 |
Giải nhất |
16676 |
Giải nhì |
44999 |
Giải ba |
48248 84111 |
Giải tư |
03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 |
Giải năm |
1980 |
Giải sáu |
1683 1136 9097 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,4,5,7 | 6,8 | 2 | | 82 | 3 | 6,7 | 1,52 | 4 | 8 | 1 | 5 | 42 | 0,3,7 | 6 | 2 | 1,3,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,2,32 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
533630 |
Giải nhất |
65491 |
Giải nhì |
62871 |
Giải ba |
33919 53526 |
Giải tư |
35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 |
Giải năm |
8276 |
Giải sáu |
1783 8432 3493 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 7,9 | 1 | 9 | 3,8,9 | 2 | 6 | 3,8,9 | 3 | 0,2,3,8 | 6 | 4 | | 0,8 | 5 | | 2,6,7 | 6 | 4,6 | 7 | 7 | 1,6,7 | 3 | 8 | 2,3,5 | 1 | 9 | 1,2,3 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
384923 |
Giải nhất |
95264 |
Giải nhì |
34152 |
Giải ba |
06387 06780 |
Giải tư |
44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212 |
Giải năm |
4274 |
Giải sáu |
6604 5578 4351 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 32,8 | 1,22 | 3 | 4 | 0,3,6,7 | 4 | 7 | | 5 | 1,2 | | 6 | 4,9 | 0,4,8 | 7 | 4,8 | 2,7 | 8 | 0,7 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
315858 |
Giải nhất |
37360 |
Giải nhì |
56160 |
Giải ba |
10521 02639 |
Giải tư |
08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240 |
Giải năm |
7480 |
Giải sáu |
3896 1155 2616 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,8 | 0 | 3 | 2,7 | 1 | 62,9 | 8 | 2 | 1 | 0,5 | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 0 | 5 | 5 | 3,5,8 | 12,9 | 6 | 02,4 | | 7 | 1 | 5 | 8 | 0,2 | 1,3 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817417 |
Giải nhất |
80526 |
Giải nhì |
13801 |
Giải ba |
21561 90425 |
Giải tư |
46945 78986 27678 54547 62814 84873 07394 |
Giải năm |
7832 |
Giải sáu |
3657 6913 7243 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 3,4,7 | 3 | 2 | 5,6 | 1,4,7 | 3 | 2 | 1,5,9 | 4 | 1,3,5,7 | 2,4 | 5 | 4,7 | 2,8 | 6 | 1 | 1,4,5 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 6 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1𝐆) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Ph&u𒈔acute; Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|