Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
9FA-5FA-10FA-12FA-6FA-8FA
|
Giải ĐB |
48323 |
Giải nhất |
48804 |
Giải nhì |
20449 04646 |
Giải ba |
32583 19099 64281 02204 76324 93948 |
Giải tư |
6143 3233 1442 1872 |
Giải năm |
7527 1407 6799 3770 3188 7865 |
Giải sáu |
543 721 557 |
Giải bảy |
37 53 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7 | 2,8 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,3,4,7 | 2,3,42,5 7,8 | 3 | 3,7 | 02,2,4 | 4 | 2,32,4,6 8,9 | 6 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 5 | 0,2,3,5 | 7 | 0,2,3 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4,92 | 9 | 92 |
|
8ES-12ES-14ES-2ES-4ES-9ES
|
Giải ĐB |
91701 |
Giải nhất |
09512 |
Giải nhì |
85942 28239 |
Giải ba |
56781 06647 92539 37595 40790 68568 |
Giải tư |
3297 6170 7115 2218 |
Giải năm |
9545 8228 6424 2928 3552 5104 |
Giải sáu |
457 368 616 |
Giải bảy |
84 89 26 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,5 | 2 | 4,6,82 | | 3 | 92 | 0,2,8 | 4 | 2,5,7 | 1,4,9 | 5 | 2,7 | 1,2 | 6 | 82 | 4,5,9 | 7 | 0 | 1,22,62,8 | 8 | 1,4,8,9 | 32,8 | 9 | 0,5,7 |
|
3EH-1EH-14EH-13EH-2EH-12EH
|
Giải ĐB |
52658 |
Giải nhất |
47449 |
Giải nhì |
39821 60239 |
Giải ba |
80016 83331 56582 32531 30741 03764 |
Giải tư |
3744 6531 1280 9654 |
Giải năm |
6748 9371 2037 0162 4439 8711 |
Giải sáu |
260 429 998 |
Giải bảy |
20 77 66 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | | 1,2,33,4 7 | 1 | 1,6 | 6,8 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 13,7,92 | 4,5,6 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,8 | 1,6 | 6 | 0,2,4,6 | 3,7 | 7 | 0,1,7 | 4,5,9 | 8 | 0,2 | 2,32,4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
60141 |
Giải nhất |
13125 |
Giải nhì |
97526 07411 |
Giải ba |
02348 16469 75483 27117 72331 15000 |
Giải tư |
1858 0980 5835 0763 |
Giải năm |
9059 7098 5702 5425 6504 2830 |
Giải sáu |
381 910 232 |
Giải bảy |
20 73 72 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 8 | 0 | 0,2,4 | 1,3,4,8 | 1 | 0,1,7 | 0,3,7 | 2 | 0,52,6 | 6,7,8 | 3 | 0,1,2,5 | 0 | 4 | 1,8 | 22,3 | 5 | 8,9 | 2 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 2,3 | 4,5,9 | 8 | 0,1,3,9 | 5,6,8 | 9 | 8 |
|
1DR-11DR-8DR-13DR-5DR-12DR
|
Giải ĐB |
18146 |
Giải nhất |
00534 |
Giải nhì |
49921 30332 |
Giải ba |
58890 58521 89686 80075 49323 05575 |
Giải tư |
2025 5454 9413 1476 |
Giải năm |
2044 4506 5740 9745 2046 7389 |
Giải sáu |
655 270 536 |
Giải bảy |
51 48 80 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 6 | 22,5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 12,3,5 | 1,2 | 3 | 2,4,6 | 3,4,5 | 4 | 0,4,5,62 8 | 2,4,5,72 | 5 | 1,4,5 | 0,3,42,7 8 | 6 | | 7 | 7 | 0,52,6,7 | 4 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
2DH-6DH-14DH-5DH-3DH-10DH
|
Giải ĐB |
26422 |
Giải nhất |
90141 |
Giải nhì |
26323 40303 |
Giải ba |
80054 66276 56066 54135 47989 89880 |
Giải tư |
3299 4148 8200 4431 |
Giải năm |
1752 0845 2782 6950 8387 9702 |
Giải sáu |
143 889 915 |
Giải bảy |
59 41 02 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,22,3 | 3,42 | 1 | 5 | 02,2,5,8 | 2 | 2,3 | 0,2,4,8 | 3 | 1,5 | 5 | 4 | 12,3,5,8 | 1,3,4 | 5 | 0,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6 | 8 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,2,3,7 92 | 5,82,9 | 9 | 9 |
|
6CZ-4CZ-14CZ-10CZ-5CZ-13CZ
|
Giải ĐB |
18650 |
Giải nhất |
10527 |
Giải nhì |
35074 62060 |
Giải ba |
33310 58250 97160 34589 89241 24075 |
Giải tư |
1062 5907 5201 9167 |
Giải năm |
0859 1375 9280 0445 0606 1421 |
Giải sáu |
540 276 761 |
Giải bảy |
31 45 94 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,62 8 | 0 | 1,6,7 | 0,2,3,4 6 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1,7 | | 3 | 1 | 7,9 | 4 | 0,1,52 | 42,72 | 5 | 02,9 | 0,7 | 6 | 02,1,2,7 | 0,2,6,7 | 7 | 4,52,6,7 | | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nh𝓰ật: 𓄧Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số)𝓡, có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|