KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09747 |
Giải nhất |
36131 |
Giải nhì |
35273 66589 |
Giải ba |
73470 25196 21742 62795 33397 67494 |
Giải tư |
6690 3241 2678 2375 |
Giải năm |
6100 1507 8075 5931 8503 0875 |
Giải sáu |
665 295 798 |
Giải bảy |
15 70 26 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,3,7 | 32,4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 6 | 0,7 | 3 | 12,5 | 9 | 4 | 1,2,7 | 1,3,6,73 92 | 5 | | 2,9 | 6 | 5 | 0,4,9 | 7 | 02,3,53,8 | 7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,4,52,6 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
55570 |
Giải nhất |
92596 |
Giải nhì |
83628 66694 |
Giải ba |
48743 82082 31856 23156 38568 44803 |
Giải tư |
6498 3726 9998 7616 |
Giải năm |
4956 9688 8770 5625 5267 7315 |
Giải sáu |
720 081 921 |
Giải bảy |
66 40 17 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72 | 0 | 3 | 2,8 | 1 | 5,6,7 | 8 | 2 | 0,1,5,6 82 | 0,4 | 3 | | 9 | 4 | 0,3 | 1,2 | 5 | 63 | 1,2,53,6 9 | 6 | 6,7,8 | 1,6 | 7 | 02 | 22,6,8,92 | 8 | 1,2,8 | | 9 | 4,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
66230 |
Giải nhất |
41268 |
Giải nhì |
39785 05701 |
Giải ba |
38745 46070 29434 38258 20380 65430 |
Giải tư |
5979 8073 7299 2545 |
Giải năm |
6147 2306 4097 6577 4222 4330 |
Giải sáu |
332 567 393 |
Giải bảy |
35 42 40 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,4,7,8 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 03,2,4,5 | 3 | 4 | 0,2,52,6 7 | 3,42,8 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | 7,8 | 4,6,7,9 | 7 | 0,3,7,9 | 5,6 | 8 | 0,5 | 7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
85139 |
Giải nhất |
82224 |
Giải nhì |
82658 70366 |
Giải ba |
20055 68859 65461 78135 84658 68877 |
Giải tư |
0142 1070 4014 3812 |
Giải năm |
7454 1468 3822 3954 7547 4580 |
Giải sáu |
973 879 075 |
Giải bảy |
11 45 93 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,4 | 72,9 | 3 | 5,9 | 1,2,52 | 4 | 2,5,7 | 3,4,5,7 | 5 | 42,5,82,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 4,7 | 7 | 0,32,5,7 9 | 52,6 | 8 | 0 | 3,5,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
77333 |
Giải nhất |
49942 |
Giải nhì |
14618 91289 |
Giải ba |
93516 47122 01159 79247 06203 32985 |
Giải tư |
5260 4869 7642 6584 |
Giải năm |
5502 3974 6820 4835 1053 1787 |
Giải sáu |
753 564 692 |
Giải bảy |
47 72 82 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3 | | 1 | 6,8 | 0,2,42,7 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,3,52 | 3 | 3,5 | 6,7,8 | 4 | 22,72 | 3,8 | 5 | 32,9 | 1 | 6 | 0,4,9 | 42,8 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 2,4,5,7 9 | 2,5,6,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
79967 |
Giải nhất |
92254 |
Giải nhì |
56521 13218 |
Giải ba |
70534 53693 05663 70980 72111 56472 |
Giải tư |
9189 9243 9524 4821 |
Giải năm |
8909 7849 8529 1056 8328 0207 |
Giải sáu |
744 902 065 |
Giải bảy |
97 88 75 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7,9 | 1,22 | 1 | 1,8 | 0,7 | 2 | 12,4,6,8 9 | 4,6,9 | 3 | 4 | 2,3,4,5 | 4 | 3,4,9 | 6,7 | 5 | 4,6 | 2,5 | 6 | 3,5,7 | 0,6,9 | 7 | 2,5 | 1,2,8 | 8 | 0,8,9 | 0,2,4,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
97164 |
Giải nhất |
62520 |
Giải nhì |
42790 06652 |
Giải ba |
61136 35200 54058 46916 17582 33371 |
Giải tư |
2081 8807 3043 8397 |
Giải năm |
2457 4110 0580 1061 9266 9170 |
Giải sáu |
183 704 123 |
Giải bảy |
04 21 79 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,72 8,9 | 0 | 0,42,7 | 2,6,7,8 | 1 | 0,6 | 5,8 | 2 | 0,1,3 | 2,4,8 | 3 | 6 | 02,6 | 4 | 3 | | 5 | 2,7,8 | 1,3,6 | 6 | 1,4,6 | 0,5,9 | 7 | 02,1,9 | 5 | 8 | 0,1,2,3 | 7 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ไXổ số kiến thiết Thái Bình
ꦰCơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giả𓆉i Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|