KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76809 |
Giải nhất |
42839 |
Giải nhì |
17557 47189 |
Giải ba |
69597 67871 28790 26881 52860 36717 |
Giải tư |
6742 9682 9583 6465 |
Giải năm |
9357 0892 1588 6867 5834 3112 |
Giải sáu |
247 305 712 |
Giải bảy |
87 57 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5,9 | 7,8 | 1 | 22,7 | 12,4,8,9 | 2 | | 8 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | 2,7 | 0,3,6 | 5 | 73 | | 6 | 0,5,7 | 1,4,53,6 8,9 | 7 | 1,9 | 8 | 8 | 1,2,3,7 8,9 | 0,3,7,8 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91681 |
Giải nhất |
41903 |
Giải nhì |
69290 97401 |
Giải ba |
65576 64936 85401 79070 72197 01250 |
Giải tư |
6361 1128 4520 3207 |
Giải năm |
1194 9481 8521 8357 9065 5514 |
Giải sáu |
204 982 257 |
Giải bảy |
32 07 59 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 12,3,4,72 | 02,2,6,82 | 1 | 4 | 3,8 | 2 | 0,1,8 | 0 | 3 | 2,6,9 | 0,1,9 | 4 | | 6 | 5 | 0,72,9 | 3,7 | 6 | 1,5 | 02,52,9 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 12,2 | 3,5 | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92003 |
Giải nhất |
63119 |
Giải nhì |
75379 92734 |
Giải ba |
98397 94024 79519 27923 78470 65902 |
Giải tư |
9892 4094 1529 1068 |
Giải năm |
9101 3601 3327 3188 2679 4651 |
Giải sáu |
835 945 856 |
Giải bảy |
77 18 42 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12,2,3 | 02,5 | 1 | 8,92 | 0,4,9 | 2 | 3,4,7,9 | 0,2 | 3 | 42,5 | 2,32,9 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 8 | 2,7,9 | 7 | 0,7,92 | 1,6,8 | 8 | 8 | 12,2,72 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18728 |
Giải nhất |
98901 |
Giải nhì |
50307 98807 |
Giải ba |
15520 47172 51757 60851 69470 07453 |
Giải tư |
2961 6655 0075 5846 |
Giải năm |
8616 1189 6745 6491 7740 2042 |
Giải sáu |
002 401 659 |
Giải bảy |
19 21 27 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 12,2,72 | 02,2,5,6 9 | 1 | 6,9 | 0,4,7 | 2 | 0,1,7,8 | 5 | 3 | | | 4 | 0,2,5,6 | 4,5,7 | 5 | 1,3,5,7 9 | 1,4 | 6 | 1 | 02,2,5 | 7 | 0,2,5 | 2,8 | 8 | 8,9 | 1,5,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22050 |
Giải nhất |
56693 |
Giải nhì |
31139 75155 |
Giải ba |
98409 52907 65644 13615 32128 13290 |
Giải tư |
0872 1817 6306 9375 |
Giải năm |
3392 8165 9205 6551 5115 6139 |
Giải sáu |
580 051 554 |
Giải bảy |
90 53 41 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,92 | 0 | 5,6,7,9 | 4,52 | 1 | 52,7 | 7,9 | 2 | 8 | 5,7,9 | 3 | 92 | 4,5 | 4 | 1,4 | 0,12,5,6 7 | 5 | 0,12,3,4 5 | 0 | 6 | 5 | 0,1 | 7 | 2,3,5 | 2 | 8 | 0 | 0,32 | 9 | 02,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10062 |
Giải nhất |
94018 |
Giải nhì |
63630 89653 |
Giải ba |
04314 02106 22084 62384 20167 23856 |
Giải tư |
7695 2498 9494 7702 |
Giải năm |
5708 4652 6741 5457 5142 1770 |
Giải sáu |
112 658 375 |
Giải bảy |
98 26 30 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 2,6,8 | 3,4 | 1 | 2,4,8 | 0,1,4,5 6 | 2 | 6 | 5 | 3 | 02,1 | 1,82,9 | 4 | 1,2 | 7,9 | 5 | 2,3,6,7 8 | 0,2,5 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 0,5 | 0,1,5,92 | 8 | 42 | | 9 | 4,5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71718 |
Giải nhất |
06553 |
Giải nhì |
22249 82937 |
Giải ba |
27689 99620 67646 97072 86441 84340 |
Giải tư |
0201 0597 6859 9136 |
Giải năm |
4219 0189 1041 3048 1092 8750 |
Giải sáu |
477 526 917 |
Giải bảy |
13 52 96 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,42 | 1 | 3,7,8,9 | 5,7,9 | 2 | 0,6 | 1,5 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 0,12,6,8 9 | | 5 | 0,2,3,9 | 2,3,4,9 | 6 | | 1,3,7,9 | 7 | 2,7 | 1,4 | 8 | 92 | 1,3,4,5 82 | 9 | 2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦚ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ /﷽ vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|