KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90097 |
Giải nhất |
21885 |
Giải nhì |
23420 80251 |
Giải ba |
85188 60813 27756 69718 38314 79885 |
Giải tư |
2077 5145 7527 2176 |
Giải năm |
9487 1439 2814 2924 9436 7012 |
Giải sáu |
150 976 380 |
Giải bảy |
62 00 94 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2,3,42,8 | 1,6 | 2 | 0,4,7 | 1 | 3 | 6,9 | 12,2,9 | 4 | 5 | 4,82 | 5 | 0,1,6 | 3,5,72,8 | 6 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 62,7 | 1,8 | 8 | 0,52,6,7 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16170 |
Giải nhất |
94961 |
Giải nhì |
76222 99868 |
Giải ba |
34208 03500 35231 39659 95003 33421 |
Giải tư |
6268 5411 8980 8120 |
Giải năm |
8248 7461 9601 9221 7359 0676 |
Giải sáu |
258 897 383 |
Giải bảy |
02 43 53 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,1,2,3 8 | 0,1,22,3 62 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 0,12,2 | 0,4,5,8 | 3 | 1 | | 4 | 3,7,8 | | 5 | 3,8,92 | 7 | 6 | 12,82 | 4,9 | 7 | 0,6 | 0,4,5,62 | 8 | 0,3 | 52 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54438 |
Giải nhất |
46773 |
Giải nhì |
16986 35136 |
Giải ba |
63523 07603 27552 82771 48827 74714 |
Giải tư |
6726 1659 1295 6527 |
Giải năm |
6932 0320 3675 8634 9821 1150 |
Giải sáu |
210 738 934 |
Giải bảy |
52 05 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 3,5 | 2,72 | 1 | 0,4 | 3,52 | 2 | 0,1,3,6 72 | 0,2,7 | 3 | 2,42,6,82 | 1,32 | 4 | | 0,7,9 | 5 | 0,22,92 | 2,3,8 | 6 | | 22 | 7 | 12,3,5 | 32 | 8 | 6 | 52 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04564 |
Giải nhất |
05136 |
Giải nhì |
66790 92230 |
Giải ba |
12504 27012 66183 97644 05803 84259 |
Giải tư |
3896 5384 5823 6067 |
Giải năm |
1433 3390 1884 0731 5854 9493 |
Giải sáu |
427 833 299 |
Giải bảy |
91 58 94 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 3,4 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 3,7 | 0,1,2,32 8,9 | 3 | 0,1,32,6 | 0,4,5,6 82,9 | 4 | 4 | | 5 | 4,8,9 | 3,9 | 6 | 4,7 | 2,6 | 7 | | 5 | 8 | 3,42 | 5,9 | 9 | 02,1,3,4 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46289 |
Giải nhất |
93749 |
Giải nhì |
60900 28398 |
Giải ba |
72699 10715 08075 32228 22936 67179 |
Giải tư |
9916 9528 2161 0729 |
Giải năm |
1424 0895 2701 3747 2314 8028 |
Giải sáu |
077 614 693 |
Giải bảy |
01 60 23 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 42,5,6 | | 2 | 3,4,83,9 | 2,9 | 3 | 6 | 12,2,4 | 4 | 4,7,9 | 1,7,9 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,1 | 4,7 | 7 | 5,7,9 | 23,9 | 8 | 9 | 2,4,7,8 9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21664 |
Giải nhất |
74730 |
Giải nhì |
52590 51071 |
Giải ba |
09588 94579 60876 01589 30272 33252 |
Giải tư |
3748 2431 4728 1915 |
Giải năm |
7551 1438 2514 3171 4729 7258 |
Giải sáu |
048 634 704 |
Giải bảy |
23 56 85 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 3,5,72 | 1 | 4,5 | 5,7 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | 0,1,4,8 | 0,1,3,6 | 4 | 82 | 1,8 | 5 | 1,2,6,8 | 5,7,8 | 6 | 4 | | 7 | 12,2,6,9 | 2,3,42,5 8 | 8 | 5,6,8,9 | 2,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97190 |
Giải nhất |
99558 |
Giải nhì |
59293 20858 |
Giải ba |
54262 51829 17265 58059 26723 05746 |
Giải tư |
7312 2488 1923 2675 |
Giải năm |
8067 5406 3701 8042 0967 6548 |
Giải sáu |
386 916 555 |
Giải bảy |
76 00 32 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 2,6 | 1,3,4,6 | 2 | 32,9 | 22,9 | 3 | 2,8 | | 4 | 2,6,8 | 5,6,7 | 5 | 5,82,9 | 0,1,4,7 8 | 6 | 2,5,72 | 62 | 7 | 5,6 | 3,4,52,8 | 8 | 6,8 | 2,5 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𝓀Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu ꧙thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|