KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
82194 |
Giải nhất |
95769 |
Giải nhì |
42126 74640 |
Giải ba |
40621 82427 14207 56410 45707 99193 |
Giải tư |
8628 1762 7489 3273 |
Giải năm |
8696 1082 1261 3600 3906 3854 |
Giải sáu |
643 539 255 |
Giải bảy |
08 78 68 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,72,8 | 2,6 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 1,6,7,8 | 4,7,9 | 3 | 4,9 | 3,5,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 4,5 | 0,2,9 | 6 | 1,2,8,9 | 02,2 | 7 | 3,8 | 0,2,6,7 | 8 | 2,9 | 3,6,8 | 9 | 3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
40303 |
Giải nhất |
88892 |
Giải nhì |
85370 18016 |
Giải ba |
15276 51358 38276 00306 25464 99749 |
Giải tư |
3964 6871 4822 2094 |
Giải năm |
9468 6223 0857 0879 8181 0428 |
Giải sáu |
129 866 745 |
Giải bảy |
66 60 55 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,6 | 7,8 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2,3,8,9 | 0,2 | 3 | | 62,9 | 4 | 52,9 | 42,5 | 5 | 5,7,8 | 0,1,62,72 | 6 | 0,42,62,8 | 5 | 7 | 0,1,62,9 | 2,5,6 | 8 | 1 | 2,4,7 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
70727 |
Giải nhất |
90840 |
Giải nhì |
23935 66577 |
Giải ba |
74949 50020 36741 11415 32662 22149 |
Giải tư |
9154 5182 0869 4695 |
Giải năm |
6315 4884 9459 0791 7086 8928 |
Giải sáu |
932 536 318 |
Giải bảy |
54 41 64 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 42,9 | 1 | 52,8 | 3,5,6,8 | 2 | 0,7,8 | | 3 | 2,5,6 | 52,6,8 | 4 | 0,12,92 | 12,3,9 | 5 | 2,42,9 | 3,8 | 6 | 2,4,9 | 2,7 | 7 | 7 | 1,2 | 8 | 2,4,6 | 42,5,6 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
48396 |
Giải nhất |
12360 |
Giải nhì |
33762 92463 |
Giải ba |
84119 57111 60611 84509 27110 07886 |
Giải tư |
1590 6647 1662 9012 |
Giải năm |
3161 1174 4862 6422 6711 8494 |
Giải sáu |
769 690 973 |
Giải bảy |
33 44 94 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,92 | 0 | 9 | 13,6 | 1 | 02,13,2,9 | 1,2,63 | 2 | 2 | 3,6,7 | 3 | 3 | 4,7,92 | 4 | 4,7 | | 5 | | 8,9 | 6 | 0,1,23,3 9 | 4 | 7 | 3,4 | | 8 | 6 | 0,1,6 | 9 | 02,42,6 |
|
|
Giải ĐB |
03261 |
Giải nhất |
70148 |
Giải nhì |
02102 10412 |
Giải ba |
61250 65484 49370 02594 92244 16221 |
Giải tư |
0589 7590 1245 7106 |
Giải năm |
1427 2525 9623 0501 8190 1044 |
Giải sáu |
064 848 673 |
Giải bảy |
50 20 21 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,7,92 | 0 | 1,2,6 | 0,22,6 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 0,12,3,5 6,7 | 2,7 | 3 | | 42,6,8,9 | 4 | 42,5,82 | 2,4 | 5 | 02 | 0,2 | 6 | 1,4 | 2 | 7 | 0,3 | 42 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 02,4 |
|
|
Giải ĐB |
86523 |
Giải nhất |
26145 |
Giải nhì |
12726 27574 |
Giải ba |
49974 75954 05788 72691 53659 24081 |
Giải tư |
9484 7352 1183 1500 |
Giải năm |
3230 1265 1429 1673 3721 2612 |
Giải sáu |
660 013 343 |
Giải bảy |
05 59 49 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,5 | 2,82,9 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 1,3,6,9 | 1,2,4,7 8 | 3 | 0 | 5,72,8 | 4 | 3,5,9 | 0,4,6 | 5 | 2,4,92 | 2 | 6 | 0,5 | | 7 | 3,42 | 8 | 8 | 12,3,4,8 | 2,4,52 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
98378 |
Giải nhất |
73134 |
Giải nhì |
25193 90750 |
Giải ba |
40428 81108 29096 19893 15659 19772 |
Giải tư |
8236 3218 1264 7504 |
Giải năm |
4621 6981 1172 0988 5388 4107 |
Giải sáu |
851 538 491 |
Giải bảy |
70 69 09 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,7,8,9 | 2,5,8,9 | 1 | 8 | 72 | 2 | 1,8 | 92 | 3 | 4,6,8 | 0,3,6 | 4 | 9 | | 5 | 0,1,9 | 3,9 | 6 | 4,9 | 0 | 7 | 0,22,8 | 0,1,2,3 7,82 | 8 | 1,82 | 0,4,5,6 | 9 | 1,32,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒐪 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộngܫ 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&eacu🥃te; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|