KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96695 |
Giải nhất |
55113 |
Giải nhì |
71783 52401 |
Giải ba |
86053 07121 09749 66442 16200 39229 |
Giải tư |
4267 0029 6635 2144 |
Giải năm |
0828 0091 3433 2482 7976 7893 |
Giải sáu |
965 447 246 |
Giải bảy |
40 97 77 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,2,9 | 1 | 3,4 | 4,8 | 2 | 1,8,92 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3,5 | 1,4 | 4 | 0,2,4,6 7,9 | 3,6,9 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 5,7 | 4,6,7,9 | 7 | 6,7 | 2 | 8 | 2,3 | 22,4 | 9 | 1,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82682 |
Giải nhất |
74338 |
Giải nhì |
23161 58454 |
Giải ba |
77662 85673 48825 67591 71547 29013 |
Giải tư |
4298 3241 2854 0146 |
Giải năm |
8559 6044 5008 5623 2067 6500 |
Giải sáu |
764 565 147 |
Giải bảy |
07 90 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7,8 | 4,6,9 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 8,9 | 4,52,6 | 4 | 1,4,6,72 | 2,6,7 | 5 | 42,9 | 4 | 6 | 1,2,4,5 7 | 0,42,6 | 7 | 3,5 | 0,3,9 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12630 |
Giải nhất |
24326 |
Giải nhì |
49533 56551 |
Giải ba |
90416 07269 87532 78268 37144 08983 |
Giải tư |
3534 7038 5165 7256 |
Giải năm |
5248 4483 8813 5995 5152 1836 |
Giải sáu |
208 763 686 |
Giải bảy |
29 52 46 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,6 | 3,52 | 2 | 6,9 | 1,3,6,82 | 3 | 0,2,3,4 6,8 | 3,4 | 4 | 4,6,8 | 6,9 | 5 | 1,22,6 | 1,2,3,4 5,7,8 | 6 | 3,5,8,9 | | 7 | 6 | 0,3,4,6 | 8 | 32,6 | 2,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29366 |
Giải nhất |
03271 |
Giải nhì |
60457 45026 |
Giải ba |
41982 32611 98613 78404 13768 42342 |
Giải tư |
6358 4218 8903 5347 |
Giải năm |
4045 2317 8024 8303 9182 3993 |
Giải sáu |
813 868 264 |
Giải bảy |
30 59 57 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,4 | 1,7 | 1 | 1,32,7,8 | 4,82 | 2 | 4,6 | 02,12,9 | 3 | 0 | 0,2,6 | 4 | 2,5,7 | 4 | 5 | 72,82,9 | 2,6 | 6 | 4,6,82 | 1,4,52 | 7 | 1 | 1,52,62 | 8 | 22 | 5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02968 |
Giải nhất |
03402 |
Giải nhì |
31764 64189 |
Giải ba |
34194 81908 62128 60699 50014 52362 |
Giải tư |
6652 5013 1167 1358 |
Giải năm |
0387 9739 2826 0833 0973 9431 |
Giải sáu |
833 839 728 |
Giải bảy |
76 38 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 3,4 | 0,5,6 | 2 | 6,82 | 1,32,7 | 3 | 1,32,8,92 | 1,4,6,9 | 4 | 4 | 6 | 5 | 2,8 | 2,7 | 6 | 2,4,5,7 8 | 6,8 | 7 | 3,6 | 0,22,3,5 6 | 8 | 7,9 | 32,8,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51917 |
Giải nhất |
04464 |
Giải nhì |
57033 46552 |
Giải ba |
24237 72175 31600 16256 84725 86004 |
Giải tư |
0816 4399 0790 1304 |
Giải năm |
9073 7088 1753 6256 0470 7768 |
Giải sáu |
698 804 572 |
Giải bảy |
23 53 04 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,44 | | 1 | 6,7 | 5,7 | 2 | 3,5 | 2,3,52,7 | 3 | 3,7 | 04,6 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,32,62 | 1,52 | 6 | 4,8 | 1,3 | 7 | 0,2,3,5 | 6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88299 |
Giải nhất |
38696 |
Giải nhì |
76344 65845 |
Giải ba |
55990 22532 26180 13403 00362 49681 |
Giải tư |
6866 5549 2916 9549 |
Giải năm |
7084 1218 0902 6248 6758 7878 |
Giải sáu |
392 271 061 |
Giải bảy |
57 25 94 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,3 | 6,7,8 | 1 | 6,8 | 0,3,6,9 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2,7 | 4,8,9 | 4 | 4,5,8,92 | 2,4 | 5 | 7,8 | 1,6,9 | 6 | 1,2,6 | 3,5 | 7 | 1,8 | 1,4,5,7 | 8 | 0,1,4 | 42,9 | 9 | 0,2,4,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ🦂 Nhật: X𝓀ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô ꦯ(27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ /♒ vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|