KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4BM-3BM-16BM-18BM-17BM-23BM-19BM-9BM-10BM-21BM
|
Giải ĐB |
50940 |
Giải nhất |
61595 |
Giải nhì |
62673 20963 |
Giải ba |
64633 38451 18368 88126 51387 30959 |
Giải tư |
7681 8313 1540 2748 |
Giải năm |
3113 4529 5433 7102 5246 7745 |
Giải sáu |
183 207 117 |
Giải bảy |
84 90 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4,7 | 5,82 | 1 | 32,7 | 0 | 2 | 6,9 | 12,32,6,7 8 | 3 | 32 | 0,8 | 4 | 02,5,6,8 | 4,9 | 5 | 1,9 | 2,4 | 6 | 3,8 | 0,1,8 | 7 | 3 | 4,6 | 8 | 12,3,4,7 | 2,5 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
16875 |
Giải nhất |
50936 |
Giải nhì |
00828 85363 |
Giải ba |
81620 37920 68187 88874 41569 48733 |
Giải tư |
2256 7283 7689 3593 |
Giải năm |
4093 0380 0449 1541 6493 6070 |
Giải sáu |
190 797 813 |
Giải bảy |
84 71 75 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,8,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 3,8 | | 2 | 02,8 | 1,3,6,8 93 | 3 | 3,6 | 7,8 | 4 | 1,9 | 72 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 3,9 | 8,9 | 7 | 0,1,4,52 | 1,2 | 8 | 0,3,4,7 9 | 4,6,8 | 9 | 0,33,7 |
|
|
Giải ĐB |
96449 |
Giải nhất |
52583 |
Giải nhì |
93321 98092 |
Giải ba |
17331 26817 85451 69594 06675 87955 |
Giải tư |
5529 4843 2949 7470 |
Giải năm |
6176 6348 0911 8642 4495 6078 |
Giải sáu |
636 657 898 |
Giải bảy |
58 09 30 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 1,2,3,5 | 1 | 1,7 | 4,6,9 | 2 | 1,9 | 4,8 | 3 | 0,1,6 | 9 | 4 | 2,3,8,92 | 5,7,9 | 5 | 1,5,7,8 | 3,7 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 0,5,6,8 | 4,5,7,9 | 8 | 3 | 0,2,42 | 9 | 2,4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
38897 |
Giải nhất |
09947 |
Giải nhì |
29502 67025 |
Giải ba |
40848 77158 57065 97513 74163 35801 |
Giải tư |
2195 3772 3854 2571 |
Giải năm |
7240 5872 0635 8119 3443 6493 |
Giải sáu |
217 907 387 |
Giải bảy |
61 06 55 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,6,7 | 0,6,7 | 1 | 3,7,9 | 0,72 | 2 | 5 | 1,4,6,9 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0,3,7,8 | 2,3,5,6 8,9 | 5 | 4,5,8 | 0 | 6 | 1,3,5 | 0,1,4,8 9 | 7 | 1,22 | 4,5 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
12850 |
Giải nhất |
03659 |
Giải nhì |
26439 17297 |
Giải ba |
27533 78672 59665 65497 54163 38041 |
Giải tư |
9951 0819 5524 9011 |
Giải năm |
6409 2308 9319 9272 0196 2832 |
Giải sáu |
148 820 476 |
Giải bảy |
13 85 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 8,9 | 1,4,5 | 1 | 1,3,92 | 3,72 | 2 | 0,4 | 1,3,6 | 3 | 2,3,7,9 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 6,8 | 5 | 0,1,9 | 7,9 | 6 | 3,5 | 3,92 | 7 | 22,6 | 0,4 | 8 | 5 | 0,12,3,5 | 9 | 6,72 |
|
|
Giải ĐB |
70921 |
Giải nhất |
78137 |
Giải nhì |
52621 09836 |
Giải ba |
49174 25062 29639 72434 50650 72551 |
Giải tư |
2876 1724 2521 0811 |
Giải năm |
2216 4705 1224 5372 5371 6946 |
Giải sáu |
939 228 392 |
Giải bảy |
23 11 34 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 12,23,5,7 | 1 | 12,6 | 6,7,9 | 2 | 13,3,42,8 | 2 | 3 | 42,6,7,92 | 22,32,7 | 4 | 6 | 0,9 | 5 | 0,1 | 1,3,4,7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 1,2,4,6 | 2 | 8 | | 32 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
34706 |
Giải nhất |
91118 |
Giải nhì |
29837 38146 |
Giải ba |
01080 08089 62709 14042 77255 32218 |
Giải tư |
7951 0481 4730 3337 |
Giải năm |
9871 3345 9998 3635 0850 8174 |
Giải sáu |
849 764 801 |
Giải bảy |
89 71 59 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,5,72,8 | 1 | 82 | 4 | 2 | | | 3 | 0,5,72 | 6,7 | 4 | 2,5,6,8 9 | 3,4,5 | 5 | 0,1,5,9 | 0,4 | 6 | 4 | 32 | 7 | 12,4 | 12,4,9 | 8 | 0,1,92 | 0,4,5,82 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ๊Xổ ꧙số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giảꦇi Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 cඣhữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|