KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91262 |
Giải nhất |
99653 |
Giải nhì |
99781 82464 |
Giải ba |
16076 25657 74751 56564 70883 66860 |
Giải tư |
2246 6917 4812 8845 |
Giải năm |
1225 9199 9469 3487 3800 5624 |
Giải sáu |
032 980 120 |
Giải bảy |
64 01 62 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,8 | 0 | 0,1 | 0,5,8 | 1 | 2,3,7 | 1,3,62 | 2 | 0,4,5 | 1,5,8 | 3 | 2 | 2,63 | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 1,3,7 | 4,7 | 6 | 0,22,43,9 | 1,5,8 | 7 | 6 | | 8 | 0,1,3,7 | 6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02197 |
Giải nhất |
88168 |
Giải nhì |
87067 16532 |
Giải ba |
92634 04157 82268 68830 42732 98344 |
Giải tư |
3699 8710 0480 2194 |
Giải năm |
8691 5430 2532 5933 9453 0717 |
Giải sáu |
887 763 748 |
Giải bảy |
44 81 97 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,8 | 0 | | 8,9 | 1 | 0,7 | 33 | 2 | 0 | 3,5,6 | 3 | 02,23,3,4 | 3,42,9 | 4 | 42,8 | | 5 | 3,7 | | 6 | 3,7,82 | 1,5,6,8 92 | 7 | | 4,62 | 8 | 0,1,7 | 9 | 9 | 1,4,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11410 |
Giải nhất |
60822 |
Giải nhì |
60185 12792 |
Giải ba |
25366 71870 90335 73364 64775 80969 |
Giải tư |
8969 6678 2376 5747 |
Giải năm |
5659 7861 9135 2509 3052 6212 |
Giải sáu |
922 859 059 |
Giải bảy |
84 51 38 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | 0,2 | 1,23,5,9 | 2 | 23 | | 3 | 52,8 | 6,8 | 4 | 7 | 32,7,8 | 5 | 1,2,93 | 6,7 | 6 | 1,4,6,92 | 4 | 7 | 0,5,6,8 | 3,7 | 8 | 4,5 | 0,53,62 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11083 |
Giải nhất |
76868 |
Giải nhì |
05915 50655 |
Giải ba |
27006 13680 59246 15911 74472 66559 |
Giải tư |
2464 6915 2789 5695 |
Giải năm |
2040 2472 6592 4679 2806 5268 |
Giải sáu |
817 985 673 |
Giải bảy |
36 47 70 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 62 | 1 | 1 | 1,52,7 | 72,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 6 | 6 | 4 | 0,6,7 | 12,5,8,9 | 5 | 5,9 | 02,3,4,7 | 6 | 4,82 | 1,4 | 7 | 0,22,3,6 9 | 62 | 8 | 0,3,5,9 | 5,7,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02378 |
Giải nhất |
32541 |
Giải nhì |
62428 25298 |
Giải ba |
53211 02099 71514 44752 19265 88859 |
Giải tư |
9247 7442 1226 0328 |
Giải năm |
1548 3407 7197 5684 7962 3529 |
Giải sáu |
512 913 520 |
Giải bảy |
82 84 20 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 | 1,4,5,6 8 | 2 | 02,6,82,9 | 1 | 3 | | 1,82 | 4 | 1,2,7,8 | 6 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 2,5 | 0,4,7,9 | 7 | 7,8 | 22,4,7,9 | 8 | 2,42 | 2,5,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19510 |
Giải nhất |
30302 |
Giải nhì |
58437 16972 |
Giải ba |
25198 70786 21892 45745 38483 84868 |
Giải tư |
1418 7624 6056 8680 |
Giải năm |
6075 0309 3894 5202 7796 5624 |
Giải sáu |
953 112 658 |
Giải bảy |
36 26 11 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 22,9 | 1 | 1 | 0,1,2,8 9 | 02,1,7,9 | 2 | 42,6 | 5,8 | 3 | 6,7 | 22,9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 3,6,8 | 2,3,5,8 9 | 6 | 8 | 3 | 7 | 2,5 | 1,5,6,9 | 8 | 0,3,6 | 0,1 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
68521 |
Giải nhì |
03293 35833 |
Giải ba |
11794 24190 19618 89630 29392 98973 |
Giải tư |
8016 8256 4197 1168 |
Giải năm |
8950 8045 9146 3538 6306 1063 |
Giải sáu |
177 059 122 |
Giải bảy |
78 77 51 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 6,8 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 3,6,7,9 | 3 | 0,2,3,7 8 | 9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,6,9 | 0,1,4,5 | 6 | 3,8 | 3,72,9 | 7 | 3,72,8 | 1,3,6,7 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X🅺ổ số🅺 kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 🍒chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|