KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39292 |
Giải nhất |
41825 |
Giải nhì |
57813 89147 |
Giải ba |
57867 05664 80301 76586 29908 53037 |
Giải tư |
0066 4309 0921 2212 |
Giải năm |
7304 6603 9354 0106 1473 0846 |
Giải sáu |
582 168 472 |
Giải bảy |
55 65 34 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,6 7,8,9 | 0,2 | 1 | 2,3 | 1,7,8,9 | 2 | 1,5 | 0,1,7 | 3 | 4,7 | 0,3,5,6 | 4 | 6,7 | 2,5,6 | 5 | 4,5 | 0,4,6,8 | 6 | 4,5,6,7 8 | 0,3,4,6 | 7 | 2,3 | 0,6 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48727 |
Giải nhất |
76481 |
Giải nhì |
28038 97900 |
Giải ba |
85899 84543 42271 77455 45813 34381 |
Giải tư |
0660 9501 5934 5759 |
Giải năm |
3884 7462 7761 9372 1028 5264 |
Giải sáu |
186 702 828 |
Giải bảy |
10 47 66 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1,2 | 0,6,7,82 | 1 | 0,3 | 0,6,7 | 2 | 7,82 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3,6,8 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 3,5,9 | 6,8 | 6 | 0,1,2,4 6 | 2,4 | 7 | 1,2 | 22,3 | 8 | 12,4,6 | 5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46025 |
Giải nhất |
61217 |
Giải nhì |
88635 08943 |
Giải ba |
74305 58620 66863 26213 84956 68600 |
Giải tư |
8011 7697 6901 8580 |
Giải năm |
5687 6171 0737 6790 2269 1802 |
Giải sáu |
283 679 512 |
Giải bảy |
84 19 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,1,2,5 | 0,1,7 | 1 | 1,2,32,7 9 | 0,1 | 2 | 0,5 | 12,4,6,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 0,2,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 1,3,7,8 9 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 0,3,4,7 | 1,6,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08767 |
Giải nhất |
92877 |
Giải nhì |
34159 92808 |
Giải ba |
47892 83246 68438 55026 45935 86206 |
Giải tư |
8179 2456 8762 7245 |
Giải năm |
7801 7021 1373 0151 6258 3507 |
Giải sáu |
996 794 409 |
Giải bảy |
98 09 53 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,7,8 92 | 0,2,5 | 1 | | 6,9 | 2 | 1,6 | 5,7 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | 1,3,6,8 9 | 0,2,4,5 9 | 6 | 2,7 | 0,6,7 | 7 | 0,3,7,9 | 0,3,5,9 | 8 | | 02,5,7 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22244 |
Giải nhất |
75266 |
Giải nhì |
50869 05058 |
Giải ba |
93434 09686 08432 71669 43850 83002 |
Giải tư |
7974 2974 0960 8601 |
Giải năm |
6360 2445 8267 2067 6008 5447 |
Giải sáu |
375 822 025 |
Giải bảy |
68 27 61 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,2,8 | 0,6 | 1 | 9 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,4 | 3,4,72 | 4 | 4,5,7 | 2,4,7 | 5 | 0,8 | 6,8 | 6 | 02,1,6,72 8,92 | 2,4,62 | 7 | 42,5 | 0,5,6 | 8 | 6 | 1,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64759 |
Giải nhất |
12703 |
Giải nhì |
23663 22290 |
Giải ba |
04558 59243 64263 23807 56925 72039 |
Giải tư |
9041 4198 3415 0806 |
Giải năm |
6168 0929 3328 3667 9562 8070 |
Giải sáu |
316 454 633 |
Giải bảy |
16 87 10 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 3,6,7 | 4 | 1 | 0,5,62 | 6 | 2 | 5,8,9 | 0,3,4,62 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 1,3,9 | 1,2 | 5 | 4,8,9 | 0,12 | 6 | 2,32,7,8 | 0,6,8 | 7 | 0 | 2,5,6,9 | 8 | 7 | 2,3,4,5 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85164 |
Giải nhất |
35551 |
Giải nhì |
01106 96344 |
Giải ba |
86300 50393 15715 68039 58404 07259 |
Giải tư |
5380 0874 6576 9766 |
Giải năm |
3098 9294 2561 6851 2486 6468 |
Giải sáu |
094 309 821 |
Giải bảy |
43 18 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,6,9 | 2,52,6 | 1 | 5,6,8 | | 2 | 1 | 4,9 | 3 | 9 | 0,4,62,7 92 | 4 | 3,4 | 1 | 5 | 12,9 | 0,1,6,7 8 | 6 | 1,42,6,8 | | 7 | 4,6 | 1,6,9 | 8 | 0,6 | 0,3,5 | 9 | 3,42,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒉰ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưở꧃ng. ౠGiải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|