KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02964 |
Giải nhất |
03952 |
Giải nhì |
22131 61633 |
Giải ba |
08643 67686 23372 86422 29291 25673 |
Giải tư |
1969 8135 0326 4671 |
Giải năm |
3499 7244 8104 9653 7179 2202 |
Giải sáu |
739 560 344 |
Giải bảy |
28 15 26 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 3,7,9 | 1 | 5 | 0,2,7 | 2 | 2,62,8 | 3,4,5,7 | 3 | 1,3,5,9 | 0,42,6 | 4 | 3,42 | 1,3 | 5 | 3 | 22,8 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 1,2,3,9 | 2 | 8 | 6,9 | 3,6,7,8 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48444 |
Giải nhất |
21429 |
Giải nhì |
64586 52295 |
Giải ba |
98236 55180 24574 33916 89910 49476 |
Giải tư |
6003 9652 7331 7976 |
Giải năm |
1088 7243 9798 9970 1476 0384 |
Giải sáu |
668 043 156 |
Giải bảy |
20 91 06 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 3,6 | 3,9 | 1 | 0,6 | 5 | 2 | 0,9 | 0,42 | 3 | 1,6 | 4,7,8 | 4 | 32,4 | 9 | 5 | 2,6 | 0,1,3,5 73,8 | 6 | 82 | | 7 | 0,4,63 | 62,8,9 | 8 | 0,4,6,8 | 2 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97133 |
Giải nhất |
09102 |
Giải nhì |
52339 71560 |
Giải ba |
87448 66233 42212 53356 57663 76901 |
Giải tư |
9149 3021 2018 0252 |
Giải năm |
0888 9964 4512 3984 0519 4405 |
Giải sáu |
879 437 906 |
Giải bảy |
04 48 08 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,4,5 6,8 | 0,2 | 1 | 22,8,9 | 0,12,5 | 2 | 1 | 32,6 | 3 | 32,7,9 | 0,62,8 | 4 | 82,9 | 0 | 5 | 2,6 | 0,5 | 6 | 0,3,42 | 3 | 7 | 9 | 0,1,42,8 | 8 | 4,8 | 1,3,4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88061 |
Giải nhất |
63826 |
Giải nhì |
04909 25699 |
Giải ba |
78361 79320 53180 19870 94121 51590 |
Giải tư |
2438 9402 8055 8805 |
Giải năm |
7878 1825 9915 1205 8070 0924 |
Giải sáu |
687 940 629 |
Giải bảy |
42 76 24 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,82 9 | 0 | 2,52,9 | 2,62 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 0,1,42,5 6,9 | | 3 | 8 | 22 | 4 | 0,2 | 02,1,2,5 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 12 | 8 | 7 | 02,6,8 | 3,7 | 8 | 02,7 | 0,2,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09503 |
Giải nhất |
22758 |
Giải nhì |
52976 72540 |
Giải ba |
13663 89768 70554 46932 28653 05693 |
Giải tư |
5749 5222 7453 0806 |
Giải năm |
2343 7524 4467 9320 6459 5968 |
Giải sáu |
094 708 909 |
Giải bảy |
19 47 15 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6,8,9 | | 1 | 5,9 | 2,3 | 2 | 0,2,4 | 0,4,52,62 9 | 3 | 2 | 2,5,9 | 4 | 0,3,7,9 | 1 | 5 | 32,4,8,9 | 0,7 | 6 | 32,7,82 | 4,6 | 7 | 6 | 0,5,62 | 8 | | 0,1,4,5 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06128 |
Giải nhất |
54970 |
Giải nhì |
35589 62284 |
Giải ba |
29361 24921 33152 98977 39197 97637 |
Giải tư |
3915 6854 3392 8402 |
Giải năm |
7169 7614 7313 6209 6880 6728 |
Giải sáu |
006 648 135 |
Giải bảy |
38 32 89 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,6,9 | 2,6 | 1 | 3,4,5 | 0,3,5,9 | 2 | 1,82 | 1 | 3 | 2,5,7,8 | 1,5,8 | 4 | 8 | 1,3 | 5 | 2,4 | 0,8 | 6 | 1,9 | 3,7,9 | 7 | 0,7 | 22,3,4 | 8 | 0,4,6,92 | 0,6,82 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65540 |
Giải nhất |
86595 |
Giải nhì |
24542 60196 |
Giải ba |
77539 07453 34138 61518 70306 57702 |
Giải tư |
0313 5386 1858 5961 |
Giải năm |
1709 5107 1137 7849 3038 1238 |
Giải sáu |
360 127 527 |
Giải bảy |
81 59 67 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,3,6,7 9 | 6,8 | 1 | 3,8 | 0,4 | 2 | 72 | 0,1,5 | 3 | 7,83,9 | | 4 | 0,2,9 | 9 | 5 | 3,8,9 | 0,8,9 | 6 | 0,1,7 | 0,22,3,6 | 7 | | 1,33,5 | 8 | 1,6 | 0,3,4,5 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦏXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệ𝓰t 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.00👍0đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|