KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68410 |
Giải nhất |
71426 |
Giải nhì |
79723 02429 |
Giải ba |
07961 73509 78600 64637 16331 63288 |
Giải tư |
4924 4077 5066 8962 |
Giải năm |
2800 0252 5547 8109 1017 0788 |
Giải sáu |
879 599 594 |
Giải bảy |
08 88 39 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,8,92 | 3,6 | 1 | 0,7 | 5,6 | 2 | 3,4,6,9 | 2,4 | 3 | 1,7,9 | 2,9 | 4 | 3,7 | | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 1,2,6 | 1,3,4,7 | 7 | 7,9 | 0,83 | 8 | 83 | 02,2,3,7 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38800 |
Giải nhất |
87978 |
Giải nhì |
81168 72706 |
Giải ba |
74443 49136 60213 27133 28705 15319 |
Giải tư |
6249 2474 9777 3288 |
Giải năm |
4745 2554 0269 9501 2630 9941 |
Giải sáu |
278 403 321 |
Giải bảy |
00 28 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,1,3,5 6 | 0,2,4 | 1 | 3,9 | | 2 | 1,5,8 | 0,1,3,4 | 3 | 0,3,6 | 5,7 | 4 | 1,3,5,9 | 0,2,4 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 4,7,82,9 | 2,6,72,8 | 8 | 8 | 1,4,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47455 |
Giải nhất |
70273 |
Giải nhì |
66344 90111 |
Giải ba |
59294 57281 81946 14800 72986 10094 |
Giải tư |
2003 8551 7143 5302 |
Giải năm |
7099 6921 8705 3518 9769 2730 |
Giải sáu |
318 721 801 |
Giải bảy |
61 69 39 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,2,3 5 | 0,1,22,5 6,8 | 1 | 1,82 | 0 | 2 | 12 | 0,4,7 | 3 | 0,9 | 4,92 | 4 | 3,4,6 | 0,5 | 5 | 1,5 | 4,8 | 6 | 1,92 | | 7 | 0,3 | 12 | 8 | 1,6 | 3,62,9 | 9 | 42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46180 |
Giải nhất |
01984 |
Giải nhì |
21604 90620 |
Giải ba |
57516 54150 42264 64029 62502 75141 |
Giải tư |
8744 2395 6064 7506 |
Giải năm |
7770 4185 0601 7887 5990 5968 |
Giải sáu |
722 436 262 |
Giải bảy |
22 76 23 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 9 | 0 | 1,2,4,6 | 0,4 | 1 | 6 | 0,22,6 | 2 | 0,22,3,9 | 2 | 3 | 6 | 0,4,62,8 | 4 | 1,4 | 8,9 | 5 | 0 | 0,1,3,7 | 6 | 2,42,8 | 8 | 7 | 0,6,9 | 6 | 8 | 0,4,5,7 | 2,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30078 |
Giải nhất |
83774 |
Giải nhì |
05630 12657 |
Giải ba |
23200 82407 61719 61352 25778 77229 |
Giải tư |
8809 3354 9738 4785 |
Giải năm |
5438 5401 4626 3407 0623 5121 |
Giải sáu |
239 289 221 |
Giải bảy |
83 88 27 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,72,9 | 0,22 | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 12,3,6,7 9 | 2,8 | 3 | 0,82,9 | 5,7 | 4 | | 8 | 5 | 2,4,7 | 2 | 6 | | 02,2,5 | 7 | 4,82 | 32,72,8 | 8 | 2,3,5,8 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08236 |
Giải nhất |
00472 |
Giải nhì |
15989 13076 |
Giải ba |
32073 59851 71604 21978 05442 74208 |
Giải tư |
1460 0091 8842 6437 |
Giải năm |
3200 5360 8828 0250 2769 0819 |
Giải sáu |
767 544 692 |
Giải bảy |
99 45 81 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,4,8 | 5,8,9 | 1 | 9 | 42,7,9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 6,7 | 0,4 | 4 | 22,4,5 | 4 | 5 | 0,1 | 3,7 | 6 | 02,7,9 | 3,6,8 | 7 | 2,3,6,8 | 0,2,7 | 8 | 1,7,9 | 1,6,8,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54436 |
Giải nhất |
96303 |
Giải nhì |
20448 23537 |
Giải ba |
89234 08676 08203 70626 84708 62915 |
Giải tư |
8473 2071 1303 0028 |
Giải năm |
0343 2084 0749 1961 0577 2428 |
Giải sáu |
917 769 891 |
Giải bảy |
58 67 02 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,33,8 | 6,7,9 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | 6,82 | 03,4,7 | 3 | 4,6,7 | 3,4,8 | 4 | 3,4,8,9 | 1 | 5 | 8 | 2,3,7 | 6 | 1,7,9 | 1,3,6,7 | 7 | 1,3,6,7 | 0,22,4,5 | 8 | 4 | 4,6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậ꧃t: ওXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng ꦅcộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|