KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21345 |
Giải nhất |
25710 |
Giải nhì |
69084 68691 |
Giải ba |
41713 04608 66477 55275 70764 18294 |
Giải tư |
1119 6233 0829 3878 |
Giải năm |
3951 8087 6207 4686 5220 9207 |
Giải sáu |
450 452 435 |
Giải bảy |
22 67 39 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 72,8 | 5,9 | 1 | 0,3,9 | 2,5 | 2 | 0,2,9 | 1,3 | 3 | 3,5,9 | 6,8,9 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 0,1,2 | 8 | 6 | 4,7 | 02,6,7,8 | 7 | 5,7,82 | 0,72 | 8 | 4,6,7 | 1,2,3 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76127 |
Giải nhất |
09688 |
Giải nhì |
79445 05616 |
Giải ba |
65390 42224 19672 43964 05317 31742 |
Giải tư |
3237 8564 2201 7837 |
Giải năm |
0087 5619 1255 5935 2724 5834 |
Giải sáu |
695 688 473 |
Giải bảy |
60 82 38 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 4,7,8 | 2 | 42,7 | 7 | 3 | 4,5,72,8 | 22,3,62 | 4 | 2,5 | 3,4,5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,42,9 | 1,2,32,8 | 7 | 2,3 | 3,82 | 8 | 2,7,82 | 1,6 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45087 |
Giải nhất |
54214 |
Giải nhì |
20030 90752 |
Giải ba |
67399 23093 24346 25447 44044 20904 |
Giải tư |
4767 2616 7361 2723 |
Giải năm |
2714 3393 2630 4765 2101 4973 |
Giải sáu |
629 769 896 |
Giải bảy |
34 73 67 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,4 | 0,6 | 1 | 42,6 | 5 | 2 | 3,9 | 2,72,92 | 3 | 02,4 | 0,12,3,4 | 4 | 4,6,7 | 6 | 5 | 2 | 1,4,7,9 | 6 | 1,5,72,9 | 4,62,8 | 7 | 32,6 | | 8 | 7 | 2,6,9 | 9 | 32,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35292 |
Giải nhất |
43105 |
Giải nhì |
49605 42926 |
Giải ba |
88497 57475 11182 64009 14293 53584 |
Giải tư |
2953 1942 2986 1240 |
Giải năm |
3773 8278 5171 2279 5457 7081 |
Giải sáu |
230 165 476 |
Giải bảy |
56 19 69 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 52,9 | 1,7,8 | 1 | 1,9 | 4,8,9 | 2 | 6 | 5,7,9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 0,2 | 02,6,7 | 5 | 3,6,7 | 2,5,7,8 | 6 | 5,9 | 5,9 | 7 | 1,3,5,6 8,9 | 7 | 8 | 1,2,4,6 | 0,1,6,7 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93886 |
Giải nhất |
77159 |
Giải nhì |
80050 37666 |
Giải ba |
19702 34992 55183 61865 11931 45569 |
Giải tư |
8233 3311 5952 2170 |
Giải năm |
6962 8721 2646 4823 2605 1969 |
Giải sáu |
754 707 440 |
Giải bảy |
40 59 88 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,7 | 0 | 2,5,7 | 1,2,3 | 1 | 1 | 0,5,6,9 | 2 | 1,3 | 2,3,8 | 3 | 1,3 | 5 | 4 | 02,6 | 0,6 | 5 | 0,2,4,92 | 4,6,8 | 6 | 2,5,6,8 92 | 0 | 7 | 0 | 6,8 | 8 | 3,6,8 | 52,62 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95323 |
Giải nhất |
88158 |
Giải nhì |
82262 68934 |
Giải ba |
92429 85167 11579 09469 27302 50345 |
Giải tư |
6977 4889 5868 6369 |
Giải năm |
8673 6328 1418 3734 7486 4075 |
Giải sáu |
381 761 345 |
Giải bảy |
48 67 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 8 | 0,6 | 2 | 3,8,9 | 2,7 | 3 | 42 | 32,4 | 4 | 4,52,8 | 42,6,7 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,2,5,72 8,92 | 62,7 | 7 | 3,5,7,9 | 1,2,4,5 6 | 8 | 1,6,9 | 2,62,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36066 |
Giải nhất |
93224 |
Giải nhì |
70402 10254 |
Giải ba |
50665 48407 72408 89617 59485 63958 |
Giải tư |
9207 1148 5386 7405 |
Giải năm |
4568 7820 9790 7545 8142 1445 |
Giải sáu |
189 201 447 |
Giải bảy |
23 28 32 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,5,72 8 | 0,6 | 1 | 7 | 0,3,4 | 2 | 0,3,4,8 | 2 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 2,52,7,8 | 0,42,6,8 | 5 | 4,8 | 6,8 | 6 | 1,5,6,8 | 02,1,4 | 7 | | 0,2,4,5 6 | 8 | 5,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦫXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Bඣiệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loạ✅i 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|