KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6AG-10AG-5AG-2AG-12AG-9AG
|
Giải ĐB |
04093 |
Giải nhất |
51457 |
Giải nhì |
29485 11161 |
Giải ba |
79626 58052 46399 46795 33274 08210 |
Giải tư |
2990 7622 1306 0513 |
Giải năm |
4595 0986 6083 6982 6407 4489 |
Giải sáu |
826 697 140 |
Giải bảy |
14 32 84 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0,6,7 | 6 | 1 | 0,3,4 | 2,3,5,8 | 2 | 2,62 | 1,8,9 | 3 | 2 | 1,7,8 | 4 | 0 | 8,92 | 5 | 2,7 | 0,22,8 | 6 | 1 | 0,5,9 | 7 | 4 | | 8 | 2,3,4,5 6,9 | 8,9 | 9 | 0,3,52,7 9 |
|
10AH-14AH-13AH-12AH-4AH-6AH
|
Giải ĐB |
27404 |
Giải nhất |
63031 |
Giải nhì |
07886 87611 |
Giải ba |
64104 40247 35636 99985 97920 16806 |
Giải tư |
3604 3302 1483 7684 |
Giải năm |
2046 7396 6791 7731 3754 0516 |
Giải sáu |
440 964 439 |
Giải bảy |
31 90 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2,43,6 | 1,33,9 | 1 | 1,6 | 0 | 2 | 0 | 8,9 | 3 | 13,6,9 | 03,5,6,8 | 4 | 0,6,7 | 6,8 | 5 | 4 | 0,1,3,4 8,9 | 6 | 4,5 | 4 | 7 | | | 8 | 3,4,5,6 | 3 | 9 | 0,1,3,6 |
|
11AK-2AK-5AK-7AK-10AK-3AK
|
Giải ĐB |
25496 |
Giải nhất |
72929 |
Giải nhì |
78576 63755 |
Giải ba |
74523 95027 32314 58361 15818 34987 |
Giải tư |
7507 7435 4693 5772 |
Giải năm |
8614 0815 9048 3128 2137 4087 |
Giải sáu |
392 139 380 |
Giải bảy |
35 45 90 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 42,5,8 | 7,9 | 2 | 0,3,7,8 9 | 2,9 | 3 | 52,7,9 | 12 | 4 | 5,8 | 1,32,4,5 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 1 | 0,2,3,82 | 7 | 2,6 | 1,2,4 | 8 | 0,72 | 2,3 | 9 | 0,2,3,6 |
|
14AL-8AL-13AL-9AL-15AL-11AL
|
Giải ĐB |
53393 |
Giải nhất |
88480 |
Giải nhì |
98910 16736 |
Giải ba |
45267 23019 53467 28429 38832 40046 |
Giải tư |
6803 6055 3124 0841 |
Giải năm |
4290 7564 9959 6429 4218 2126 |
Giải sáu |
866 403 681 |
Giải bảy |
87 46 22 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 32,6 | 4,8 | 1 | 0,8,9 | 2,3 | 2 | 2,4,6,92 | 02,9 | 3 | 2,6 | 2,6 | 4 | 1,62 | 5 | 5 | 5,9 | 0,2,3,42 6 | 6 | 4,6,72 | 62,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,7 | 1,22,5 | 9 | 0,3 |
|
15AM-6AM-7AM-4AM-14AM-11AM
|
Giải ĐB |
36713 |
Giải nhất |
35519 |
Giải nhì |
42106 16732 |
Giải ba |
56205 07801 71250 96549 48172 53627 |
Giải tư |
6514 7649 3048 9094 |
Giải năm |
4750 4156 4362 2281 3698 8250 |
Giải sáu |
866 829 556 |
Giải bảy |
94 95 33 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 1,5,6 | 0,8 | 1 | 0,3,4,9 | 3,6,7 | 2 | 7,9 | 1,3 | 3 | 2,3 | 1,92 | 4 | 8,92 | 0,9 | 5 | 03,62 | 0,52,6 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 1 | 1,2,42 | 9 | 42,5,8 |
|
8AN-14AN-7AN-15AN-11AN-13AN
|
Giải ĐB |
66327 |
Giải nhất |
20157 |
Giải nhì |
03078 20001 |
Giải ba |
22771 88156 52404 55038 43610 12392 |
Giải tư |
1519 2533 8023 6421 |
Giải năm |
4871 4766 9593 2960 7430 5438 |
Giải sáu |
675 358 168 |
Giải bảy |
24 34 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,9 | 0 | 1,4 | 0,2,72 | 1 | 0,9 | 9 | 2 | 1,3,4,7 | 2,3,9 | 3 | 0,3,4,82 | 0,2,3 | 4 | | 7 | 5 | 6,7,8 | 5,6 | 6 | 0,6,8 | 2,5 | 7 | 12,5,8 | 32,5,6,7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 0,2,3 |
|
5AP-12AP-13AP-9AP-15AP-11AP
|
Giải ĐB |
77064 |
Giải nhất |
71741 |
Giải nhì |
72337 44659 |
Giải ba |
44394 66969 40892 93397 87057 98369 |
Giải tư |
6540 4164 0571 4718 |
Giải năm |
7806 5487 9072 5446 0798 2999 |
Giải sáu |
814 546 246 |
Giải bảy |
60 48 66 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 4,8 | 7,9 | 2 | | | 3 | 7 | 1,62,9 | 4 | 0,1,63,7 8 | | 5 | 7,9 | 0,43,6 | 6 | 0,42,6,92 | 3,4,5,8 9 | 7 | 1,2 | 1,4,9 | 8 | 7 | 5,62,9 | 9 | 2,4,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xဣổ số kiến thiết Thái Bìnꦰh
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay sốജ), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|