KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13304 |
Giải nhất |
33760 |
Giải nhì |
06198 79995 |
Giải ba |
14296 90658 05995 93833 10127 83562 |
Giải tư |
7466 7263 6154 7084 |
Giải năm |
2302 3296 9586 9809 9729 2798 |
Giải sáu |
162 854 616 |
Giải bảy |
34 35 87 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 6 | 0,62 | 2 | 7,9 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 0,3,52,8 | 4 | 5 | 3,4,92 | 5 | 42,8 | 1,6,8,92 | 6 | 0,22,3,6 | 2,8 | 7 | | 5,92 | 8 | 4,6,7 | 0,2 | 9 | 52,62,82 |
|
|
Giải ĐB |
69886 |
Giải nhất |
10248 |
Giải nhì |
33354 45804 |
Giải ba |
57190 30609 17491 64528 39346 99100 |
Giải tư |
1428 5182 0193 8434 |
Giải năm |
6158 5233 6291 8518 3726 6340 |
Giải sáu |
047 658 807 |
Giải bảy |
11 40 37 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,9 | 0 | 0,4,7,9 | 1,92 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 6,82 | 3,9 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5 | 4 | 02,6,7,8 | | 5 | 4,7,82 | 2,4,8 | 6 | | 0,3,4,5 | 7 | | 1,22,4,52 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 0,12,3 |
|
|
Giải ĐB |
25132 |
Giải nhất |
62479 |
Giải nhì |
76620 28020 |
Giải ba |
77936 73016 41714 84749 40382 53952 |
Giải tư |
0553 9029 7828 8713 |
Giải năm |
6440 7413 1958 6687 6379 3140 |
Giải sáu |
697 548 461 |
Giải bảy |
09 53 87 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42 | 0 | 9 | 6 | 1 | 32,4,6 | 3,5,8 | 2 | 02,8,9 | 12,52 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 2,32,8 | 1,3 | 6 | 1 | 82,92 | 7 | 92 | 2,4,5 | 8 | 2,72 | 0,2,4,72 | 9 | 72 |
|
|
Giải ĐB |
29853 |
Giải nhất |
88266 |
Giải nhì |
35116 82733 |
Giải ba |
19208 81297 27993 87142 90686 18990 |
Giải tư |
4661 0076 9153 5327 |
Giải năm |
7791 7167 1968 1478 5800 0175 |
Giải sáu |
787 279 455 |
Giải bảy |
45 21 58 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 2,6,9 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,7 | 3,52,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5 | 4,5,7 | 5 | 32,5,8 | 1,6,7,8 | 6 | 1,6,7,8 | 2,6,8,9 | 7 | 5,6,8,9 | 0,5,6,7 | 8 | 6,7,9 | 7,8 | 9 | 0,1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
86598 |
Giải nhất |
39828 |
Giải nhì |
79262 02646 |
Giải ba |
41699 13988 10483 70653 23279 54378 |
Giải tư |
8247 3674 4100 4620 |
Giải năm |
4640 9007 6357 2581 3965 3987 |
Giải sáu |
795 727 094 |
Giải bảy |
60 23 39 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 9 | 6 | 2 | 0,3,7,8 | 2,5,8 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 0,6,7 | 6,9 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 0,2,5 | 0,2,4,5 8 | 7 | 4,8,9 | 2,7,8,9 | 8 | 1,3,7,8 | 1,3,7,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
74374 |
Giải nhất |
29054 |
Giải nhì |
70519 67354 |
Giải ba |
61528 50548 88635 29078 32013 15011 |
Giải tư |
1263 5208 1909 6923 |
Giải năm |
5020 1965 3394 9295 4617 1851 |
Giải sáu |
097 881 633 |
Giải bảy |
58 00 99 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 1,4,5,8 | 1 | 1,3,7,9 | | 2 | 0,3,8 | 1,2,3,6 | 3 | 3,5 | 52,7,9 | 4 | 1,8 | 3,6,9 | 5 | 1,42,8 | | 6 | 3,5 | 1,9 | 7 | 4,8 | 0,2,4,5 7 | 8 | 1 | 0,1,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
02777 |
Giải nhất |
03098 |
Giải nhì |
57973 47366 |
Giải ba |
23151 81241 87328 39439 72030 95744 |
Giải tư |
0521 2128 4512 6921 |
Giải năm |
9664 2244 1980 8361 5151 3863 |
Giải sáu |
898 410 543 |
Giải bảy |
39 37 62 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 22,4,52,6 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 12,82 | 4,6,7,8 | 3 | 0,7,92 | 42,6 | 4 | 1,3,42 | | 5 | 12 | 6 | 6 | 1,2,3,4 6 | 3,7 | 7 | 3,7 | 22,92 | 8 | 0,3 | 32 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦦ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số mi🅰ền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|