KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41302 |
Giải nhất |
47422 |
Giải nhì |
26270 96796 |
Giải ba |
55635 98159 14745 72681 24705 91107 |
Giải tư |
3725 0654 0685 0444 |
Giải năm |
0726 0804 8807 8196 7351 9516 |
Giải sáu |
388 208 566 |
Giải bảy |
48 42 70 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2,4,5,72 8 | 2,5,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5,6 | | 3 | 5 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5,8 | 0,2,3,4 8 | 5 | 1,4,9 | 1,2,6,92 | 6 | 6 | 02 | 7 | 02 | 0,4,8 | 8 | 1,5,8 | 5 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
29775 |
Giải nhất |
09989 |
Giải nhì |
10845 48007 |
Giải ba |
04959 17171 79473 66080 81224 86349 |
Giải tư |
0628 7950 2826 1009 |
Giải năm |
4745 3342 0835 4358 1309 1420 |
Giải sáu |
480 956 203 |
Giải bảy |
99 05 35 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,82 | 0 | 3,5,7,92 | 7 | 1 | | 4 | 2 | 0,4,6,8 | 0,7 | 3 | 52 | 2 | 4 | 2,52,9 | 0,32,42,7 | 5 | 0,6,8,9 | 2,5 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,3,5,7 | 2,5 | 8 | 02,9 | 02,4,5,8 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
84415 |
Giải nhất |
40675 |
Giải nhì |
10232 12365 |
Giải ba |
28201 81242 31878 66321 69183 49209 |
Giải tư |
3164 9310 5574 3257 |
Giải năm |
8177 0092 7116 3076 2652 6349 |
Giải sáu |
939 694 183 |
Giải bảy |
28 57 77 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,2 | 1 | 0,5,6 | 3,4,5,9 | 2 | 1,8 | 82 | 3 | 2,6,9 | 6,7,9 | 4 | 2,9 | 1,6,7 | 5 | 2,72 | 1,3,7 | 6 | 4,5 | 52,72 | 7 | 4,5,6,72 8 | 2,7 | 8 | 32 | 0,3,4 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
46365 |
Giải nhất |
59917 |
Giải nhì |
16680 55318 |
Giải ba |
30230 24324 17794 64353 25382 59178 |
Giải tư |
9320 1706 4619 0567 |
Giải năm |
4866 2328 1998 4059 7079 9881 |
Giải sáu |
721 147 132 |
Giải bảy |
37 60 32 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,8 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 7,8,9 | 32,8 | 2 | 02,1,4,8 | 5 | 3 | 0,22,7 | 2,9 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,9 | 0,6 | 6 | 0,5,6,7 | 1,3,4,6 | 7 | 8,9 | 1,2,7,9 | 8 | 0,1,2 | 1,5,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
60310 |
Giải nhất |
86200 |
Giải nhì |
21195 01553 |
Giải ba |
84898 88617 99996 84665 01893 19352 |
Giải tư |
0021 3070 6658 4045 |
Giải năm |
0890 3891 1071 4379 2475 9118 |
Giải sáu |
461 430 513 |
Giải bảy |
13 92 63 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 9 | 0 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 0,32,7,8 | 52,9 | 2 | 1 | 12,5,6,9 | 3 | 0 | | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 22,3,8 | 9 | 6 | 1,3,5 | 1 | 7 | 0,1,5,9 | 1,5,9 | 8 | | 7 | 9 | 0,1,2,3 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
22750 |
Giải nhất |
77177 |
Giải nhì |
83135 42496 |
Giải ba |
05354 71980 42609 86089 47159 11552 |
Giải tư |
9448 5778 5874 6283 |
Giải năm |
7420 0214 0200 9230 2931 3741 |
Giải sáu |
728 712 281 |
Giải bảy |
71 55 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,8 | 0,8 | 3 | 0,1,5 | 1,5,7 | 4 | 1,8 | 3,5 | 5 | 0,2,4,5 9 | 0,9 | 6 | | 7 | 7 | 1,4,7,8 | 2,4,7 | 8 | 0,1,3,9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
47788 |
Giải nhất |
90784 |
Giải nhì |
50283 26317 |
Giải ba |
84915 00450 53073 93506 83632 67588 |
Giải tư |
5041 7887 9992 2424 |
Giải năm |
7677 6954 9906 9474 5173 9841 |
Giải sáu |
720 521 185 |
Giải bảy |
02 83 07 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,62,7 | 2,42 | 1 | 5,7 | 0,3,9 | 2 | 0,1,4 | 72,82 | 3 | 2 | 2,52,7,8 | 4 | 12 | 1,8 | 5 | 0,42 | 02 | 6 | | 0,1,7,8 | 7 | 32,4,7 | 82 | 8 | 32,4,5,7 82 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦜ số kiến thiết Thái Bìnꦓh
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gꦰồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|