KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
67317 |
Giải nhất |
02460 |
Giải nhì |
08782 28374 |
Giải ba |
73373 55346 68885 00821 76687 16033 |
Giải tư |
6249 4409 8323 6341 |
Giải năm |
2404 7536 6864 3400 5921 7488 |
Giải sáu |
796 930 303 |
Giải bảy |
76 45 26 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4,9 | 22,4 | 1 | 7,9 | 8 | 2 | 12,3,6 | 0,2,3,7 | 3 | 0,3,6 | 0,6,7 | 4 | 1,5,6,9 | 4,8 | 5 | | 2,3,4,7 9 | 6 | 0,4 | 1,8 | 7 | 3,4,6 | 8 | 8 | 2,5,7,8 | 0,1,4 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
95167 |
Giải nhất |
44989 |
Giải nhì |
24635 44398 |
Giải ba |
59639 86089 33856 38056 75263 37428 |
Giải tư |
1805 9617 1597 8159 |
Giải năm |
8943 9149 3624 1990 5010 8987 |
Giải sáu |
840 232 504 |
Giải bảy |
99 44 37 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 4,8 | 4,6 | 3 | 2,5,6,7 9 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,9 | 0,3 | 5 | 62,9 | 3,52 | 6 | 3,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | | 2,9 | 8 | 7,92 | 3,4,5,82 9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
85300 |
Giải nhất |
35355 |
Giải nhì |
66658 08710 |
Giải ba |
86353 59217 03153 98911 93309 60474 |
Giải tư |
3988 6225 8406 8476 |
Giải năm |
6949 9003 8419 7891 7669 1276 |
Giải sáu |
828 668 635 |
Giải bảy |
92 62 29 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,9 | 1,9 | 1 | 0,1,7,9 | 4,6,9 | 2 | 5,8,9 | 0,52 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 2,3,5 | 5 | 32,5,8 | 0,72 | 6 | 2,8,9 | 1 | 7 | 4,62 | 2,5,6,8 | 8 | 8 | 0,1,2,4 6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
54005 |
Giải nhất |
60289 |
Giải nhì |
31271 61585 |
Giải ba |
78450 67678 20959 62300 09750 09127 |
Giải tư |
0170 1385 1716 0355 |
Giải năm |
2467 8255 1796 9972 7058 1436 |
Giải sáu |
527 972 631 |
Giải bảy |
93 66 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,7 | 0 | 0,5 | 32,7 | 1 | 6 | 4,72 | 2 | 72 | 9 | 3 | 12,6 | | 4 | 2 | 0,52,82 | 5 | 02,52,8,9 | 1,3,6,9 | 6 | 6,7 | 22,6 | 7 | 0,1,22,8 | 5,7 | 8 | 52,9 | 5,8 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
13850 |
Giải nhất |
76527 |
Giải nhì |
27683 20962 |
Giải ba |
81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
Giải tư |
1580 9387 1346 1259 |
Giải năm |
3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
Giải sáu |
479 882 037 |
Giải bảy |
11 39 41 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,2,4,8 | 1 | 1,5,6 | 0,4,6,8 | 2 | 1,72 | 6,8 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 1,2,4,6 7 | 1,5 | 5 | 0,5,9 | 1,4 | 6 | 2,3,9 | 22,3,4,8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 0,1,2,3 7 | 3,5,6,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
11538 |
Giải nhất |
42093 |
Giải nhì |
24482 42016 |
Giải ba |
97449 74548 23602 04567 62094 45583 |
Giải tư |
7609 5324 3980 4870 |
Giải năm |
2386 2126 7248 8941 4409 1452 |
Giải sáu |
192 106 420 |
Giải bảy |
10 13 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72,8 | 0 | 2,6,92 | 4 | 1 | 0,3,6 | 0,5,8,9 | 2 | 0,42,6 | 1,8,9 | 3 | 8 | 22,9 | 4 | 1,82,9 | | 5 | 2 | 0,1,2,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 02 | 3,42 | 8 | 0,2,3,6 | 02,4 | 9 | 2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
16625 |
Giải nhì |
81545 60218 |
Giải ba |
46663 33105 31113 83853 21282 35586 |
Giải tư |
4700 0792 1996 0064 |
Giải năm |
3559 3575 5439 9042 9854 5971 |
Giải sáu |
358 501 615 |
Giải bảy |
44 00 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,5 | 0,7 | 1 | 3,5,8 | 3,4,8,9 | 2 | 3,5 | 1,2,5,6 | 3 | 2,4,9 | 3,4,5,6 | 4 | 2,4,5 | 0,1,2,4 7 | 5 | 3,4,8,9 | 8,9 | 6 | 3,4 | | 7 | 1,5 | 1,5 | 8 | 2,6 | 3,5 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xཧổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấ꧙u thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|