KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75045 |
Giải nhất |
66924 |
Giải nhì |
50096 32753 |
Giải ba |
20224 79561 83729 66771 42783 68825 |
Giải tư |
5421 9004 1372 9915 |
Giải năm |
3945 5557 5558 7676 5992 6941 |
Giải sáu |
711 421 585 |
Giải bảy |
87 16 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,22,4,6 7 | 1 | 1,5,6,8 | 7,9 | 2 | 12,42,5,9 | 5,8 | 3 | | 0,22 | 4 | 1,52 | 1,2,42,8 | 5 | 0,3,7,8 | 1,7,9 | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 1,2,6 | 1,5 | 8 | 3,5,7 | 2 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37670 |
Giải nhất |
69668 |
Giải nhì |
10587 78570 |
Giải ba |
63025 69500 62227 13737 53345 96431 |
Giải tư |
2647 9672 2239 3786 |
Giải năm |
1703 6265 1810 2937 2393 3964 |
Giải sáu |
394 856 594 |
Giải bảy |
57 35 82 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,72 | 0 | 0,3 | 3 | 1 | 0 | 7,8 | 2 | 5,7,9 | 0,9 | 3 | 1,5,72,9 | 6,92 | 4 | 5,7 | 2,3,4,6 | 5 | 6,7 | 5,8 | 6 | 4,5,8 | 2,32,4,5 8 | 7 | 02,2 | 6 | 8 | 2,6,7 | 2,3 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42919 |
Giải nhất |
82684 |
Giải nhì |
62430 39223 |
Giải ba |
45217 09696 98811 37913 32721 39780 |
Giải tư |
1965 9694 6524 6240 |
Giải năm |
0547 3446 2165 6264 0620 6635 |
Giải sáu |
800 510 943 |
Giải bảy |
32 44 54 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 4,8 | 0 | 0,8 | 1,2 | 1 | 0,1,3,7 9 | 3 | 2 | 0,1,3,4 | 1,2,4 | 3 | 0,2,5 | 2,4,5,6 8,9 | 4 | 0,3,4,6 7 | 3,62 | 5 | 4 | 4,9 | 6 | 4,52 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73428 |
Giải nhất |
05299 |
Giải nhì |
23290 64474 |
Giải ba |
06375 69497 48346 06282 83918 98048 |
Giải tư |
7213 0824 4672 2987 |
Giải năm |
8912 8185 3925 7300 9519 3678 |
Giải sáu |
130 838 876 |
Giải bảy |
79 17 22 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,3,7,8 9 | 1,2,7,8 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 0,8 | 2,7 | 4 | 6,8 | 2,7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 2,4,5,6 8,9 | 1,2,3,4 7 | 8 | 0,2,5,7 | 1,7,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78556 |
Giải nhất |
35979 |
Giải nhì |
63999 04829 |
Giải ba |
94268 29647 13557 97895 09712 44774 |
Giải tư |
7145 0599 1688 9075 |
Giải năm |
5563 1167 8215 1911 5079 2742 |
Giải sáu |
804 200 799 |
Giải bảy |
34 81 74 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4 | 1,8 | 1 | 0,1,2,5 | 1,4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4 | 0,3,72 | 4 | 2,5,7 | 1,4,7,9 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 3,7,8 | 4,5,6 | 7 | 42,5,92 | 6,8 | 8 | 1,8 | 2,72,93 | 9 | 5,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70509 |
Giải nhất |
19845 |
Giải nhì |
79706 62089 |
Giải ba |
25674 00167 77247 09436 03888 25049 |
Giải tư |
3685 3975 1950 9471 |
Giải năm |
9010 0093 6527 5764 2950 5704 |
Giải sáu |
650 212 901 |
Giải bảy |
31 65 57 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 1,4,6,9 | 0,3,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 7 | 9 | 3 | 1,6 | 0,6,7 | 4 | 5,7,9 | 4,6,7,8 | 5 | 03,7 | 0,1,3 | 6 | 4,5,7 | 2,4,5,6 | 7 | 1,4,5 | 8 | 8 | 5,8,9 | 0,4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06903 |
Giải nhất |
28053 |
Giải nhì |
34629 56469 |
Giải ba |
86818 00902 66335 44425 71682 88219 |
Giải tư |
3213 4248 6520 7006 |
Giải năm |
3830 8755 8776 8422 5269 6092 |
Giải sáu |
925 810 636 |
Giải bảy |
65 10 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 02,3,4,8 9 | 0,2,8,9 | 2 | 0,2,52,9 | 0,1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 8 | 22,3,5,6 | 5 | 3,5 | 0,3,7 | 6 | 5,92 | 9 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 2 | 1,2,62 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
ꦯChủ Nhật: 𝔉Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số ওloại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|