KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02856 |
Giải nhất |
28655 |
Giải nhì |
90404 90939 |
Giải ba |
68706 36050 03148 38438 33048 46841 |
Giải tư |
0777 8604 3769 8621 |
Giải năm |
8208 2525 3101 4398 1783 8059 |
Giải sáu |
554 045 367 |
Giải bảy |
79 92 77 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,42,6,8 | 0,2,4 | 1 | | 9 | 2 | 1,5 | 8 | 3 | 4,8,9 | 02,3,5 | 4 | 1,5,82 | 2,4,5 | 5 | 0,4,5,6 9 | 0,5 | 6 | 7,9 | 6,72 | 7 | 72,9 | 0,3,42,9 | 8 | 3 | 3,5,6,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93522 |
Giải nhất |
80398 |
Giải nhì |
16826 24311 |
Giải ba |
16311 35765 69032 74088 35996 78739 |
Giải tư |
9381 0672 9466 0121 |
Giải năm |
8020 6078 4886 7898 5296 7848 |
Giải sáu |
134 522 881 |
Giải bảy |
95 80 20 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | | 12,2,82 | 1 | 12 | 22,3,7 | 2 | 02,1,22,6 | | 3 | 2,4,9 | 3 | 4 | 8 | 6,9 | 5 | 6 | 2,5,6,8 92 | 6 | 5,6 | | 7 | 2,8 | 4,7,8,92 | 8 | 0,12,6,8 | 3 | 9 | 5,62,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88803 |
Giải nhất |
38877 |
Giải nhì |
63065 76587 |
Giải ba |
77561 06801 41338 79676 85629 13827 |
Giải tư |
1806 0599 4323 7529 |
Giải năm |
6757 2911 2831 3897 8881 6639 |
Giải sáu |
102 456 063 |
Giải bảy |
59 06 82 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,3,62 | 0,1,3,6 8 | 1 | 1 | 0,8 | 2 | 3,7,92 | 0,2,6 | 3 | 1,8,9 | | 4 | | 6 | 5 | 0,6,7,9 | 02,5,7 | 6 | 1,3,5 | 2,5,7,8 9 | 7 | 6,7 | 3 | 8 | 1,2,7 | 22,3,5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00175 |
Giải nhất |
97048 |
Giải nhì |
27444 41033 |
Giải ba |
69725 69149 23911 79779 21446 01278 |
Giải tư |
8642 7931 8200 6674 |
Giải năm |
1596 0509 6604 8492 2637 0971 |
Giải sáu |
287 284 697 |
Giải bảy |
10 43 40 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,4,9 | 1,3,4,7 | 1 | 0,1 | 4,9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 1,3,7 | 0,4,7,8 | 4 | 0,1,2,3 4,6,8,9 | 2,7 | 5 | | 4,9 | 6 | | 3,8,9 | 7 | 1,4,5,8 9 | 4,7 | 8 | 4,7 | 0,4,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63834 |
Giải nhất |
78121 |
Giải nhì |
31413 53774 |
Giải ba |
50594 21214 33096 61598 21574 31206 |
Giải tư |
6109 9545 7316 6322 |
Giải năm |
5911 4302 5369 1916 5624 6183 |
Giải sáu |
350 680 798 |
Giải bảy |
67 48 07 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,6,7,9 | 1,2 | 1 | 1,3,4,62 | 0,2 | 2 | 1,2,4 | 1,8 | 3 | 4 | 1,2,3,72 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 0 | 0,12,9 | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 42,8 | 4,7,92 | 8 | 0,3 | 0,6 | 9 | 4,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00917 |
Giải nhất |
12799 |
Giải nhì |
64597 70207 |
Giải ba |
71549 12159 12332 99124 88337 56377 |
Giải tư |
0890 1384 3947 2489 |
Giải năm |
1468 9193 8561 9145 3867 4381 |
Giải sáu |
798 121 483 |
Giải bảy |
94 52 48 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 2,6,8 | 1 | 7 | 3,5 | 2 | 1,4 | 8,9 | 3 | 2,7 | 2,8,9 | 4 | 5,7,8,9 | 4 | 5 | 2,7,9 | | 6 | 1,7,8 | 0,1,3,4 5,6,7,9 | 7 | 7 | 4,6,9 | 8 | 1,3,4,9 | 4,5,8,9 | 9 | 0,3,4,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72636 |
Giải nhất |
23289 |
Giải nhì |
58064 19282 |
Giải ba |
12523 66354 13742 74427 19559 10965 |
Giải tư |
3563 3672 6338 2573 |
Giải năm |
9300 6502 0987 5176 6984 5690 |
Giải sáu |
801 808 614 |
Giải bảy |
26 10 35 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,2,8 | 0 | 1 | 0,4 | 0,4,7,8 | 2 | 3,6,7 | 2,6,7 | 3 | 5,6,8 | 1,4,5,6 8 | 4 | 2,4 | 3,6 | 5 | 4,9 | 2,3,7 | 6 | 3,4,5 | 2,8 | 7 | 2,3,6 | 0,3 | 8 | 2,4,7,9 | 5,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ๊ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại ✱10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|