KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70957 |
Giải nhất |
26316 |
Giải nhì |
73336 81348 |
Giải ba |
44909 55616 08396 92752 33016 14032 |
Giải tư |
4193 6135 6204 3211 |
Giải năm |
2002 4677 1670 5561 7223 4287 |
Giải sáu |
754 082 387 |
Giải bảy |
05 80 23 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,4,5 9 | 1,6 | 1 | 1,63 | 0,3,5,8 | 2 | 32 | 0,22,9 | 3 | 2,5,6 | 0,5 | 4 | 8 | 0,3 | 5 | 2,4,7 | 13,3,9 | 6 | 1 | 5,7,82 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 0,2,72 | 0 | 9 | 3,6 |
|
8FC-4FC-15FC-10FC-6FC-5FC
|
Giải ĐB |
98653 |
Giải nhất |
24424 |
Giải nhì |
56841 11681 |
Giải ba |
36864 53943 62307 15090 70222 18910 |
Giải tư |
1191 1197 7296 2055 |
Giải năm |
7040 1131 5939 2734 3864 9231 |
Giải sáu |
850 146 265 |
Giải bảy |
31 29 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 7 | 33,4,8,92 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,4,9 | 4,5 | 3 | 13,4,9 | 2,3,62 | 4 | 0,1,3,6 7 | 5,6 | 5 | 0,3,5 | 4,9 | 6 | 42,5 | 0,4,9 | 7 | | | 8 | 1 | 2,3 | 9 | 0,12,6,7 |
|
11FB-10FB-8FB-5FB-12FB-9FB
|
Giải ĐB |
41507 |
Giải nhất |
80075 |
Giải nhì |
80201 95854 |
Giải ba |
60990 28697 91135 55625 67048 09864 |
Giải tư |
0394 1645 7130 5013 |
Giải năm |
8293 6693 0406 8418 9161 7456 |
Giải sáu |
836 794 989 |
Giải bảy |
95 89 75 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,6,7 | 0,6 | 1 | 3,8 | | 2 | 5 | 1,6,92 | 3 | 0,5,6 | 5,6,92 | 4 | 5,8 | 2,3,4,72 9 | 5 | 4,6 | 0,3,5 | 6 | 1,3,4 | 0,9 | 7 | 52 | 1,4 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0,32,42,5 7 |
|
9FA-5FA-10FA-12FA-6FA-8FA
|
Giải ĐB |
48323 |
Giải nhất |
48804 |
Giải nhì |
20449 04646 |
Giải ba |
32583 19099 64281 02204 76324 93948 |
Giải tư |
6143 3233 1442 1872 |
Giải năm |
7527 1407 6799 3770 3188 7865 |
Giải sáu |
543 721 557 |
Giải bảy |
37 53 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7 | 2,8 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,3,4,7 | 2,3,42,5 7,8 | 3 | 3,7 | 02,2,4 | 4 | 2,32,4,6 8,9 | 6 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 5 | 0,2,3,5 | 7 | 0,2,3 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
38294 |
Giải nhất |
91851 |
Giải nhì |
93404 79438 |
Giải ba |
49821 18755 18535 76955 38763 07385 |
Giải tư |
9056 2994 5320 7541 |
Giải năm |
6677 8540 7807 6901 5169 3598 |
Giải sáu |
285 607 442 |
Giải bảy |
83 62 33 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,4,72 | 0,2,4,5 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,1 | 3,6,8 | 3 | 3,5,8 | 0,92 | 4 | 0,1,2,9 | 3,52,82 | 5 | 1,52,6 | 5 | 6 | 2,3,9 | 02,7 | 7 | 7 | 3,9 | 8 | 3,52 | 4,6 | 9 | 42,8 |
|
8EY-19EY-12EY-4EY-18EY-16EY-7EY-17EY
|
Giải ĐB |
53594 |
Giải nhất |
70702 |
Giải nhì |
37185 39408 |
Giải ba |
21360 15291 34684 57317 72805 12733 |
Giải tư |
2932 1210 6765 0134 |
Giải năm |
7038 1008 5935 1279 4745 7615 |
Giải sáu |
569 791 796 |
Giải bảy |
23 75 95 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,5,82 | 92 | 1 | 0,5,7 | 0,3,6 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 3,8,9 | 4 | 5 | 0,1,3,4 6,7,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,5,9 | 1 | 7 | 5,9 | 02,3 | 8 | 4,5 | 6,7 | 9 | 12,4,5,6 |
|
3EX-12EX-11EX-7EX-1EX-14EX
|
Giải ĐB |
70060 |
Giải nhất |
95585 |
Giải nhì |
92821 77303 |
Giải ba |
40505 05757 67062 83003 23669 96779 |
Giải tư |
6381 6278 1109 5474 |
Giải năm |
4077 6771 1518 4149 6429 0797 |
Giải sáu |
821 264 455 |
Giải bảy |
75 05 97 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,52,9 | 22,7,8 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12,9 | 02 | 3 | | 6,7 | 4 | 9 | 02,5,7,8 | 5 | 5,7 | | 6 | 0,2,4,9 | 5,7,92 | 7 | 1,4,5,7 8,9 | 1,7 | 8 | 1,5 | 0,2,4,6 7,9 | 9 | 72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổౠ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loạ🧔i 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|