KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37766 |
Giải nhất |
08826 |
Giải nhì |
65598 55720 |
Giải ba |
14803 22605 55906 63150 14155 50901 |
Giải tư |
1001 6975 7706 4010 |
Giải năm |
6744 0218 3894 2409 9545 3723 |
Giải sáu |
651 082 122 |
Giải bảy |
55 10 96 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5 | 0 | 12,3,5,62 9 | 02,1,5 | 1 | 02,1,8 | 2,8 | 2 | 0,2,3,6 | 0,2 | 3 | | 4,9 | 4 | 4,5 | 0,4,52,7 | 5 | 0,1,52 | 02,2,6,9 | 6 | 6 | | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11443 |
Giải nhất |
74862 |
Giải nhì |
61072 95224 |
Giải ba |
83292 79450 46705 50209 11805 52504 |
Giải tư |
4634 4684 3434 9163 |
Giải năm |
7142 3374 9812 7573 5560 3872 |
Giải sáu |
834 611 370 |
Giải bảy |
01 37 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,52,9 | 0,1 | 1 | 1,2 | 1,4,6,72 9 | 2 | 4 | 4,62,7 | 3 | 43,7 | 0,2,33,72 8 | 4 | 2,3 | 02 | 5 | 0 | | 6 | 0,2,32 | 3 | 7 | 0,22,3,42 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66759 |
Giải nhất |
51159 |
Giải nhì |
75631 79295 |
Giải ba |
76132 21272 30050 52899 14177 24771 |
Giải tư |
0347 4818 4522 4081 |
Giải năm |
3866 0776 7308 2685 1584 5964 |
Giải sáu |
385 220 624 |
Giải bảy |
50 91 81 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6 | 0 | 8 | 3,7,82,9 | 1 | 8 | 2,3,7 | 2 | 0,2,4 | | 3 | 1,2 | 2,6,8 | 4 | 7 | 82,9 | 5 | 02,92 | 6,7 | 6 | 0,4,6 | 4,7 | 7 | 1,2,6,7 | 0,1 | 8 | 12,4,52 | 52,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92630 |
Giải nhất |
23443 |
Giải nhì |
71831 81712 |
Giải ba |
61105 12817 95667 67004 72819 51761 |
Giải tư |
8441 8111 7929 2299 |
Giải năm |
1668 5744 1902 6943 5914 7183 |
Giải sáu |
437 515 795 |
Giải bảy |
37 70 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,4,5,9 | 1,3,42,6 | 1 | 1,2,4,5 7,9 | 0,1 | 2 | 9 | 42,8 | 3 | 0,1,72 | 0,1,4 | 4 | 12,32,4 | 0,1,9 | 5 | | | 6 | 1,7,8 | 1,32,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 3 | 0,1,2,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83139 |
Giải nhất |
25637 |
Giải nhì |
95770 59580 |
Giải ba |
71795 85793 57024 66683 50473 19855 |
Giải tư |
3466 1544 2173 8235 |
Giải năm |
0216 9869 4928 9531 4538 3933 |
Giải sáu |
979 410 407 |
Giải bảy |
00 78 86 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,8 | 3,72,8,9 | 3 | 1,3,4,5 7,8,9 | 2,3,4 | 4 | 4 | 3,5,9 | 5 | 5 | 1,6,8 | 6 | 6,9 | 0,3 | 7 | 0,32,8,9 | 2,3,7 | 8 | 0,3,6 | 3,6,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86156 |
Giải nhất |
25040 |
Giải nhì |
49181 93753 |
Giải ba |
00803 21780 40499 21617 33723 68485 |
Giải tư |
6775 4507 0584 4129 |
Giải năm |
3556 6394 8941 3836 8572 2193 |
Giải sáu |
296 350 764 |
Giải bảy |
91 39 70 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,7 | 4,8,9 | 1 | 7,8 | 7 | 2 | 3,9 | 0,2,5,9 | 3 | 6,9 | 6,8,9 | 4 | 0,1 | 7,8 | 5 | 0,3,62 | 3,52,9 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 0,1,4,5 | 2,3,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14165 |
Giải nhất |
34399 |
Giải nhì |
53132 29500 |
Giải ba |
31159 98060 69145 81831 04292 61004 |
Giải tư |
8655 2444 8353 9021 |
Giải năm |
2214 4601 5395 8873 3529 7511 |
Giải sáu |
123 648 275 |
Giải bảy |
99 13 62 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,4 | 0,1,2,3 | 1 | 1,3,4 | 3,6,9 | 2 | 1,3,9 | 1,2,5,7 | 3 | 1,2 | 0,1,4 | 4 | 4,5,8 | 4,5,6,7 9 | 5 | 3,5,92 | | 6 | 0,2,5 | | 7 | 3,5 | 4 | 8 | | 2,52,92 | 9 | 2,5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định 🀅
Chủ Nhật: Xổ𒐪 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vဣé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|