KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76546 |
Giải nhất |
51027 |
Giải nhì |
22598 39638 |
Giải ba |
23599 43962 71179 96699 78372 54169 |
Giải tư |
0944 7601 3211 9783 |
Giải năm |
4149 2304 3066 4493 3446 8353 |
Giải sáu |
652 839 252 |
Giải bảy |
60 18 49 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1,8 | 52,6,72 | 2 | 7 | 5,8,9 | 3 | 8,9 | 0,4 | 4 | 4,62,92 | | 5 | 22,3 | 42,6 | 6 | 0,2,6,9 | 2 | 7 | 22,9 | 1,3,9 | 8 | 3 | 3,42,6,7 92 | 9 | 3,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39508 |
Giải nhất |
25595 |
Giải nhì |
30230 57539 |
Giải ba |
06152 50751 29794 45599 05209 96068 |
Giải tư |
5152 2364 7604 2316 |
Giải năm |
1642 9126 8608 3755 7614 7368 |
Giải sáu |
877 211 755 |
Giải bảy |
68 18 19 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,82,9 | 1,5 | 1 | 1,4,6,8 9 | 2,4,52 | 2 | 2,6 | | 3 | 0,9 | 0,1,6,9 | 4 | 2 | 52,9 | 5 | 1,22,52 | 1,2 | 6 | 4,83 | 7 | 7 | 7 | 02,1,63 | 8 | | 0,1,3,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71554 |
Giải nhất |
16341 |
Giải nhì |
95011 82261 |
Giải ba |
70760 58912 95039 66693 47784 57876 |
Giải tư |
0632 3378 7113 1076 |
Giải năm |
5649 6478 5284 7496 8415 4624 |
Giải sáu |
310 731 042 |
Giải bảy |
11 30 44 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 12,3,4,6 | 1 | 0,12,2,3 5 | 1,3,4 | 2 | 4 | 1,9 | 3 | 0,1,2,9 | 2,4,5,6 82 | 4 | 1,2,4,9 | 1 | 5 | 4 | 72,9 | 6 | 0,1,4 | | 7 | 62,82 | 72 | 8 | 42 | 3,4 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91345 |
Giải nhất |
11006 |
Giải nhì |
93811 19412 |
Giải ba |
63955 00378 94236 17133 59783 10484 |
Giải tư |
2583 1079 8793 6380 |
Giải năm |
8540 7445 4475 1659 3078 2646 |
Giải sáu |
132 811 134 |
Giải bảy |
37 28 30 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 6 | 12 | 1 | 12,2 | 1,3 | 2 | 8 | 3,82,9 | 3 | 0,2,3,4 6,7 | 3,8 | 4 | 0,52,6 | 42,5,7 | 5 | 5,9 | 0,3,4 | 6 | 0 | 3 | 7 | 5,82,9 | 2,72 | 8 | 0,32,4 | 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83226 |
Giải nhất |
64910 |
Giải nhì |
97983 78038 |
Giải ba |
48724 39432 45977 10663 04979 85220 |
Giải tư |
2528 9721 4814 8835 |
Giải năm |
6437 6200 7410 2881 3674 3600 |
Giải sáu |
746 141 971 |
Giải bảy |
04 78 68 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2 | 0 | 02,4 | 2,4,5,7 8 | 1 | 02,4 | 3 | 2 | 0,1,4,6 8 | 6,8 | 3 | 2,5,7,8 | 0,1,2,7 | 4 | 1,6 | 3 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | 3,8 | 3,7 | 7 | 1,4,7,8 9 | 2,3,6,7 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03997 |
Giải nhất |
80968 |
Giải nhì |
43910 13473 |
Giải ba |
83186 29837 78076 32856 27760 51361 |
Giải tư |
1065 2314 1600 3179 |
Giải năm |
7412 6347 5736 6465 0116 6092 |
Giải sáu |
281 066 098 |
Giải bảy |
15 16 12 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 0,22,4,5 62 | 12,9 | 2 | | 7 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 7 | 1,62,9 | 5 | 6 | 12,3,5,6 7,8 | 6 | 0,1,52,6 8 | 3,4,9 | 7 | 3,6,9 | 6,9 | 8 | 1,6 | 7 | 9 | 2,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95154 |
Giải nhất |
97078 |
Giải nhì |
04703 37432 |
Giải ba |
32346 24779 20908 34366 76364 74250 |
Giải tư |
4210 6023 3721 3948 |
Giải năm |
4572 5175 7610 8929 7129 5317 |
Giải sáu |
881 286 729 |
Giải bảy |
74 27 51 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 3,8 | 2,5,8 | 1 | 02,7 | 3,7 | 2 | 1,3,7,93 | 0,2 | 3 | 2 | 5,6,7 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 0,1,4 | 4,6,8 | 6 | 4,6 | 1,2 | 7 | 2,4,5,8 9 | 0,4,7,8 | 8 | 1,6,8 | 23,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦐổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc꧋ Biệt 200.000.000đ / v&e෴acute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|