KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67140 |
Giải nhất |
48271 |
Giải nhì |
73191 40783 |
Giải ba |
52899 83233 71009 80358 50550 71118 |
Giải tư |
6514 6800 8794 6175 |
Giải năm |
7847 8209 1288 5046 7736 2465 |
Giải sáu |
897 140 555 |
Giải bảy |
66 72 78 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,92 | 7,9 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,6 | 1,9 | 4 | 02,6,7 | 5,6,7 | 5 | 0,5,7,8 | 3,4,6 | 6 | 5,6 | 4,5,9 | 7 | 1,2,5,8 | 1,5,7,8 | 8 | 3,8 | 02,9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21524 |
Giải nhất |
21701 |
Giải nhì |
12214 15337 |
Giải ba |
01339 19812 90010 54734 81739 18143 |
Giải tư |
1716 8133 0197 3038 |
Giải năm |
2248 4647 6895 0023 1314 1152 |
Giải sáu |
482 885 840 |
Giải bảy |
76 22 74 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,2,42,6 | 1,2,5,8 | 2 | 2,3,4 | 2,3,4 | 3 | 3,4,7,8 92 | 12,2,3,7 | 4 | 0,3,7,8 | 8,9 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | | 3,4,9 | 7 | 1,4,6 | 3,4 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77615 |
Giải nhất |
26642 |
Giải nhì |
38736 41512 |
Giải ba |
79900 62951 48471 40873 27590 55573 |
Giải tư |
8365 5654 8310 1628 |
Giải năm |
2350 0698 3883 4054 5122 8195 |
Giải sáu |
116 093 215 |
Giải bảy |
66 32 86 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 0,2,52,6 | 1,2,3,4 | 2 | 2,8 | 72,8,9 | 3 | 2,6 | 52 | 4 | 2 | 12,6,9 | 5 | 0,1,42 | 1,3,6,8 | 6 | 5,6 | 9 | 7 | 1,32 | 2,9 | 8 | 3,6 | | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97817 |
Giải nhất |
10818 |
Giải nhì |
58969 63699 |
Giải ba |
21071 81885 97130 85342 89602 31439 |
Giải tư |
6420 5027 4455 5094 |
Giải năm |
9549 2996 6590 4494 2058 2688 |
Giải sáu |
255 799 701 |
Giải bảy |
57 62 82 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 1,2 | 0,7 | 1 | 7,8 | 0,4,6,8 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 0,9 | 2,92 | 4 | 2,9 | 52,8 | 5 | 52,7,8 | 9 | 6 | 2,9 | 1,2,5 | 7 | 1 | 1,5,8 | 8 | 2,5,8 | 3,4,6,92 | 9 | 0,42,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56496 |
Giải nhất |
85571 |
Giải nhì |
32636 68271 |
Giải ba |
03093 41120 15305 42939 61540 00499 |
Giải tư |
4878 2909 0299 6128 |
Giải năm |
1752 8263 5847 7882 2105 7320 |
Giải sáu |
759 197 721 |
Giải bảy |
64 47 34 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 52,9 | 2,6,72 | 1 | | 5,8 | 2 | 02,1,8 | 6,9 | 3 | 4,6,9 | 3,6 | 4 | 0,72 | 02 | 5 | 2,9 | 3,9 | 6 | 1,3,4 | 42,9 | 7 | 12,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,3,5,92 | 9 | 3,6,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50610 |
Giải nhất |
18625 |
Giải nhì |
14045 29580 |
Giải ba |
58485 13750 40930 78781 17299 85256 |
Giải tư |
4989 8290 7953 6397 |
Giải năm |
6942 3235 6875 7920 3270 0597 |
Giải sáu |
760 017 341 |
Giải bảy |
10 37 95 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,5 6,7,8,9 | 0 | | 4,8 | 1 | 02,7 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 3 | 0,5,7 | | 4 | 1,2,5 | 2,3,4,7 8,9 | 5 | 0,3,6 | 2,5 | 6 | 0 | 1,3,92 | 7 | 0,5 | | 8 | 0,1,5,9 | 8,9 | 9 | 0,5,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63582 |
Giải nhất |
19405 |
Giải nhì |
86232 19743 |
Giải ba |
61506 11731 58613 11857 05714 93328 |
Giải tư |
2802 5692 3602 1080 |
Giải năm |
2733 8620 9058 1035 4549 8583 |
Giải sáu |
269 345 856 |
Giải bảy |
49 42 67 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 22,5,6 | 3 | 1 | 3,4,7 | 02,3,4,8 9 | 2 | 0,8 | 1,3,4,8 | 3 | 1,2,3,5 | 1 | 4 | 2,3,5,92 | 0,3,4 | 5 | 6,7,8 | 0,5 | 6 | 7,9 | 1,5,6 | 7 | | 2,5 | 8 | 0,2,3 | 42,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậไt: ไXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cꦑấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|