KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86854 |
Giải nhất |
96058 |
Giải nhì |
02200 74622 |
Giải ba |
38738 00393 92324 83432 64056 42495 |
Giải tư |
3786 9127 4444 1034 |
Giải năm |
5918 4033 9937 4062 9399 0333 |
Giải sáu |
027 682 019 |
Giải bảy |
09 48 45 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | | 1 | 0,8,9 | 2,3,6,8 | 2 | 2,4,72 | 32,9 | 3 | 2,32,4,7 8 | 2,3,4,5 | 4 | 4,5,8 | 4,9 | 5 | 4,6,8 | 5,8 | 6 | 2 | 22,3 | 7 | | 1,3,4,5 | 8 | 2,6 | 0,1,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26215 |
Giải nhất |
80270 |
Giải nhì |
47836 86100 |
Giải ba |
54622 56339 96235 22837 84330 04208 |
Giải tư |
7465 6510 1065 5303 |
Giải năm |
9963 6094 6405 6567 3939 6367 |
Giải sáu |
031 705 404 |
Giải bảy |
91 54 19 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,3,4,52 8 | 3,9 | 1 | 0,5,9 | 2 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 0,1,5,6 72,92 | 0,5,9 | 4 | | 02,1,3,62 | 5 | 4 | 3 | 6 | 3,52,72 | 32,62 | 7 | 0 | 0 | 8 | | 1,32 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31030 |
Giải nhất |
50981 |
Giải nhì |
55897 42048 |
Giải ba |
87491 74988 79729 08186 65389 73747 |
Giải tư |
3155 1024 5297 4065 |
Giải năm |
2469 3000 8853 9507 3667 4846 |
Giải sáu |
368 661 737 |
Giải bảy |
37 95 76 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,7 | 6,8,9 | 1 | | | 2 | 4,9 | 5 | 3 | 0,72 | 2 | 4 | 6,7,8 | 0,5,6,9 | 5 | 3,5 | 4,7,8 | 6 | 1,5,7,8 9 | 0,32,4,6 92 | 7 | 6 | 4,6,8 | 8 | 1,6,8,9 | 2,6,8 | 9 | 1,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50715 |
Giải nhất |
19374 |
Giải nhì |
44447 63678 |
Giải ba |
89114 59475 79214 55842 90591 34880 |
Giải tư |
7525 8153 5588 8598 |
Giải năm |
9238 5170 3659 4464 7502 1517 |
Giải sáu |
262 846 379 |
Giải bảy |
34 65 51 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 42,5,7 | 0,4,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1,4,8 | 12,3,6,7 | 4 | 2,6,7 | 1,2,6,7 | 5 | 1,3,9 | 4 | 6 | 2,4,5 | 1,4 | 7 | 0,4,5,8 9 | 3,7,8,9 | 8 | 0,8 | 5,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95653 |
Giải nhất |
96222 |
Giải nhì |
26811 12172 |
Giải ba |
13631 35979 93741 97671 04287 81074 |
Giải tư |
5652 9443 2743 7911 |
Giải năm |
2805 2071 4696 5369 6202 8792 |
Giải sáu |
369 984 813 |
Giải bảy |
25 90 11 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5 | 13,3,4,72 | 1 | 13,3 | 0,2,5,7 9 | 2 | 2,5 | 1,42,5 | 3 | 1,4 | 3,7,8 | 4 | 1,32 | 0,2 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 92 | 8 | 7 | 12,2,4,9 | | 8 | 4,7 | 62,7 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96313 |
Giải nhất |
87328 |
Giải nhì |
35001 63648 |
Giải ba |
27106 72123 81104 29027 74932 06634 |
Giải tư |
3939 4300 1209 5453 |
Giải năm |
7175 6438 8203 7504 5075 5320 |
Giải sáu |
631 822 927 |
Giải bảy |
72 60 75 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1,3,42 6,9 | 0,3 | 1 | 3 | 2,3,7 | 2 | 0,2,3,72 8 | 0,1,2,5 7 | 3 | 1,2,4,8 9 | 02,3 | 4 | 8 | 73 | 5 | 3 | 0 | 6 | 0 | 22 | 7 | 2,3,53 | 2,3,4 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94106 |
Giải nhất |
69814 |
Giải nhì |
19836 96856 |
Giải ba |
91847 92511 36964 07538 04494 38130 |
Giải tư |
3285 2266 4724 9255 |
Giải năm |
7931 0963 9241 0085 4027 8658 |
Giải sáu |
866 040 693 |
Giải bảy |
70 20 90 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 6 | 1,3,4 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,4,7 | 6,9 | 3 | 0,1,6,8 | 1,2,6,9 | 4 | 0,1,7 | 5,82,9 | 5 | 5,6,8 | 0,3,5,62 | 6 | 3,4,62 | 2,4 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 52 | | 9 | 0,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ N💮hật: 𓃲Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải t𒊎hưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|