KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
00730 |
Giải nhất |
73457 |
Giải nhì |
02715 92364 |
Giải ba |
74269 36941 85428 09399 00745 43274 |
Giải tư |
4393 7401 8906 6925 |
Giải năm |
7761 6320 9319 7435 8160 6802 |
Giải sáu |
141 505 798 |
Giải bảy |
23 80 11 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,2,5,6 | 0,1,42,6 | 1 | 1,5,9 | 0,6 | 2 | 0,3,5,8 | 2,9 | 3 | 0,5 | 6,7 | 4 | 12,5 | 0,1,2,3 4 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,1,2,4 9 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 8 | 0 | 1,6,9 | 9 | 3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
50363 |
Giải nhất |
49916 |
Giải nhì |
59073 81116 |
Giải ba |
31235 17059 36623 31502 35803 75454 |
Giải tư |
8474 0444 8074 6843 |
Giải năm |
4205 3579 7905 9334 3722 8600 |
Giải sáu |
799 161 409 |
Giải bảy |
81 16 94 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,52 9 | 4,6,8 | 1 | 63 | 0,2 | 2 | 2,3 | 0,2,4,6 7 | 3 | 4,5 | 3,4,5,72 9 | 4 | 1,3,4 | 02,3 | 5 | 4,9 | 13 | 6 | 1,3 | | 7 | 3,42,9 | | 8 | 1 | 0,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
34369 |
Giải nhất |
38830 |
Giải nhì |
66977 81491 |
Giải ba |
49213 63826 49920 22266 47089 92295 |
Giải tư |
6253 1785 2801 2370 |
Giải năm |
9328 1787 3833 3214 3308 0036 |
Giải sáu |
946 501 369 |
Giải bảy |
62 40 77 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 12,8 | 02,9 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 0,6,8 | 1,3,5 | 3 | 0,3,6 | 1 | 4 | 0,6 | 8,9 | 5 | 3 | 2,3,4,6 7 | 6 | 2,6,92 | 72,8 | 7 | 0,6,72 | 0,2 | 8 | 5,7,9 | 62,8 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
70059 |
Giải nhất |
75852 |
Giải nhì |
47728 28558 |
Giải ba |
51762 44282 88798 91933 63096 16183 |
Giải tư |
1567 2411 8252 6538 |
Giải năm |
1626 6860 0499 0977 0827 1001 |
Giải sáu |
064 425 450 |
Giải bảy |
29 58 23 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 52,6,8 | 2 | 3,5,6,7 8,9 | 2,3,8 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | | 2 | 5 | 0,22,82,9 | 2,9 | 6 | 02,2,4,7 | 2,6,7 | 7 | 7 | 2,3,52,9 | 8 | 2,3 | 2,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
79857 |
Giải nhất |
83183 |
Giải nhì |
96149 28774 |
Giải ba |
60147 42179 63805 32355 09949 74994 |
Giải tư |
9047 4895 4905 8760 |
Giải năm |
8122 9525 7671 7799 6191 3565 |
Giải sáu |
180 807 385 |
Giải bảy |
82 60 11 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 52,7 | 1,7,9 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 2,5 | 6,8 | 3 | | 7,9 | 4 | 72,92 | 02,2,5,6 8,9 | 5 | 5,7 | | 6 | 02,3,5 | 0,42,5 | 7 | 1,4,9 | | 8 | 0,2,3,5 | 42,7,9 | 9 | 1,4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
95371 |
Giải nhất |
82210 |
Giải nhì |
68546 45603 |
Giải ba |
77314 27122 51299 21399 30319 93531 |
Giải tư |
7931 9098 4647 2665 |
Giải năm |
5622 1825 8544 4540 5916 5158 |
Giải sáu |
798 811 000 |
Giải bảy |
76 39 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4 | 0 | 0,3 | 1,32,7 | 1 | 02,1,4,6 9 | 22 | 2 | 22,5,8 | 0 | 3 | 12,9 | 1,4 | 4 | 0,4,6,7 | 2,6 | 5 | 8 | 1,4,7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,6 | 2,5,92 | 8 | | 1,3,92 | 9 | 82,92 |
|
|
Giải ĐB |
05731 |
Giải nhất |
95085 |
Giải nhì |
40463 51219 |
Giải ba |
38322 98135 78276 48705 48384 99275 |
Giải tư |
4412 8079 6840 0931 |
Giải năm |
7448 4291 9554 2150 4409 6408 |
Giải sáu |
322 999 602 |
Giải bảy |
61 44 78 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,5,8,9 | 32,6,9 | 1 | 2,5,9 | 0,1,22 | 2 | 22 | 6 | 3 | 12,5 | 4,5,8 | 4 | 0,4,8 | 0,1,3,7 8 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 1,3 | | 7 | 5,6,8,9 | 0,4,7 | 8 | 4,5 | 0,1,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦐ số kiến thiếꦡt Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có𒅌 tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|