KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65197 |
Giải nhất |
41274 |
Giải nhì |
27546 70996 |
Giải ba |
33944 14417 65438 80723 49502 90245 |
Giải tư |
3318 0807 7086 3859 |
Giải năm |
4095 9465 4130 9290 5078 4817 |
Giải sáu |
411 855 327 |
Giải bảy |
13 30 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,3,72,8 | 0 | 2 | 3,7,9 | 1,2 | 3 | 02,8 | 4,7 | 4 | 4,5,6 | 4,5,6,9 | 5 | 5,9 | 4,8,92 | 6 | 5 | 0,12,2,9 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 0,5,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22289 |
Giải nhất |
25502 |
Giải nhì |
02687 99931 |
Giải ba |
52380 71995 14883 34623 16207 36668 |
Giải tư |
4823 8356 4837 0614 |
Giải năm |
1750 6802 9008 0045 9004 3061 |
Giải sáu |
359 428 074 |
Giải bảy |
86 11 59 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 22,4,7,8 | 1,3,6 | 1 | 1,4 | 02,2 | 2 | 2,32,8 | 22,8 | 3 | 1,7 | 0,1,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,6,92 | 5,8 | 6 | 1,8 | 0,3,8 | 7 | 4 | 0,2,6 | 8 | 0,3,6,7 9 | 52,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33106 |
Giải nhất |
86937 |
Giải nhì |
14314 51479 |
Giải ba |
76953 66455 68852 72526 64036 52533 |
Giải tư |
4852 6081 6443 6620 |
Giải năm |
8224 1149 3805 3661 8375 6343 |
Giải sáu |
672 079 453 |
Giải bảy |
74 96 86 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 6,8 | 1 | 4 | 52,7 | 2 | 0,42,6 | 3,42,52 | 3 | 3,6,7 | 1,22,7 | 4 | 32,9 | 0,5,7 | 5 | 22,32,5 | 0,2,3,8 9 | 6 | 1 | 3 | 7 | 2,4,5,92 | | 8 | 1,6 | 4,72 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46460 |
Giải nhất |
56190 |
Giải nhì |
49918 25855 |
Giải ba |
28854 47315 60558 20681 88812 22806 |
Giải tư |
3988 9527 8698 8276 |
Giải năm |
8226 3410 6184 7728 5121 9712 |
Giải sáu |
144 037 345 |
Giải bảy |
43 92 57 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 0,22,5,7 8 | 12,9 | 2 | 1,6,7,8 | 4 | 3 | 7 | 4,5,8 | 4 | 3,4,5 | 1,4,5 | 5 | 4,5,7,8 | 0,2,7 | 6 | 0 | 1,2,3,5 | 7 | 6 | 1,2,5,8 9 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48891 |
Giải nhất |
70088 |
Giải nhì |
48861 49510 |
Giải ba |
54001 03977 09744 93644 87337 83617 |
Giải tư |
3930 7285 7438 4313 |
Giải năm |
7214 1051 0979 9454 5455 9464 |
Giải sáu |
047 438 617 |
Giải bảy |
68 97 21 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,2,5,6 9 | 1 | 0,3,4,72 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,7,82 | 1,42,5,6 | 4 | 42,6,7 | 5,8 | 5 | 1,4,5 | 4 | 6 | 1,4,8 | 12,3,4,7 9 | 7 | 7,9 | 32,6,8 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36054 |
Giải nhất |
55734 |
Giải nhì |
60287 91606 |
Giải ba |
58532 55755 93127 55531 88744 78247 |
Giải tư |
2876 2163 5479 6701 |
Giải năm |
8957 4043 2451 2659 9250 2412 |
Giải sáu |
793 871 853 |
Giải bảy |
66 77 02 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,6 | 0,3,5,7 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 7 | 4,5,6,7 9 | 3 | 1,2,4 | 3,4,5 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 0,1,3,4 5,7,9 | 0,6,7 | 6 | 3,6 | 2,4,5,7 8 | 7 | 1,3,6,7 9 | | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80884 |
Giải nhất |
28422 |
Giải nhì |
69711 15024 |
Giải ba |
52800 72571 21856 36923 45510 35295 |
Giải tư |
0027 8594 5449 5817 |
Giải năm |
4433 9390 0946 9490 0665 9952 |
Giải sáu |
233 767 698 |
Giải bảy |
67 80 46 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 92 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 0,1,7 | 2,5 | 2 | 2,3,4,7 | 2,32 | 3 | 32 | 2,8,9 | 4 | 62,9 | 6,9 | 5 | 2,6 | 42,5 | 6 | 5,72 | 1,2,62 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 0,4 | 4 | 9 | 02,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X🅘ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có𝕴 tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|