KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89780 |
Giải nhất |
95300 |
Giải nhì |
98273 67232 |
Giải ba |
93696 31978 94297 63591 55787 07736 |
Giải tư |
4590 9215 8395 4451 |
Giải năm |
1200 1562 2143 4595 9304 1316 |
Giải sáu |
969 212 127 |
Giải bảy |
88 94 49 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8,9 | 0 | 02,4 | 5,9 | 1 | 2,5,6 | 1,3,6 | 2 | 7 | 4,7 | 3 | 2,6 | 0,9 | 4 | 3,9 | 1,92 | 5 | 1 | 1,3,6,9 | 6 | 2,6,9 | 2,8,9 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 0,7,8 | 4,6 | 9 | 0,1,4,52 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75734 |
Giải nhất |
90638 |
Giải nhì |
42277 62269 |
Giải ba |
77341 82200 82910 61273 07857 18682 |
Giải tư |
8493 1152 4285 2519 |
Giải năm |
0260 8862 3566 8684 9229 7133 |
Giải sáu |
707 783 995 |
Giải bảy |
26 67 64 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,7 | 4,5 | 1 | 0,9 | 5,6,8 | 2 | 6,9 | 3,7,8,9 | 3 | 3,4,8 | 3,6,8 | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 1,2,7 | 2,6 | 6 | 0,2,4,6 7,9 | 0,5,6,7 | 7 | 3,7 | 3 | 8 | 2,3,4,5 | 1,2,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80339 |
Giải nhất |
30120 |
Giải nhì |
24188 60828 |
Giải ba |
83640 47695 37992 43334 65092 11045 |
Giải tư |
3922 4922 3226 4755 |
Giải năm |
6425 0392 7736 0401 2433 4201 |
Giải sáu |
190 283 208 |
Giải bảy |
90 87 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,92 | 0 | 12,8 | 02 | 1 | 0 | 22,4,93 | 2 | 0,22,5,6 8 | 3,8 | 3 | 3,4,6,9 | 3 | 4 | 0,2,5 | 2,4,5,9 | 5 | 5 | 2,3 | 6 | | 8 | 7 | | 0,2,8 | 8 | 3,7,8 | 3 | 9 | 02,23,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23506 |
Giải nhất |
98807 |
Giải nhì |
26209 78290 |
Giải ba |
70104 67652 06696 28261 51912 11719 |
Giải tư |
9720 7235 6191 1591 |
Giải năm |
0079 9711 9933 3654 5783 7691 |
Giải sáu |
938 569 942 |
Giải bảy |
44 45 82 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6,7,9 | 1,3,6,93 | 1 | 1,2,9 | 1,4,5,8 | 2 | 0 | 3,8 | 3 | 1,3,5,8 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5 | 3,4 | 5 | 2,4 | 0,9 | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 9 | 3 | 8 | 2,3 | 0,1,6,7 | 9 | 0,13,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54201 |
Giải nhất |
09404 |
Giải nhì |
67280 92111 |
Giải ba |
11389 75819 02787 07361 84783 40966 |
Giải tư |
5031 0390 6203 9360 |
Giải năm |
8929 5349 7761 3072 0402 6191 |
Giải sáu |
681 523 295 |
Giải bảy |
46 38 78 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,2,3,4 | 0,1,3,62 8,9 | 1 | 1,9 | 0,7 | 2 | 3,9 | 0,2,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | | 4,6 | 6 | 0,12,6 | 8 | 7 | 2,8 | 3,7,9 | 8 | 0,1,3,7 9 | 1,2,4,8 | 9 | 0,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71290 |
Giải nhất |
25927 |
Giải nhì |
25204 97964 |
Giải ba |
99901 42346 14595 51119 30347 53427 |
Giải tư |
3707 6537 9235 7499 |
Giải năm |
6384 6107 0006 3111 1171 3019 |
Giải sáu |
987 644 434 |
Giải bảy |
78 49 79 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,6,72 | 0,1,7 | 1 | 1,92 | | 2 | 72 | | 3 | 4,5,7 | 0,3,4,6 8 | 4 | 4,6,7,9 | 3,9 | 5 | 9 | 0,4 | 6 | 4 | 02,22,3,4 8 | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 4,7 | 12,4,5,7 9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77432 |
Giải nhất |
44453 |
Giải nhì |
67315 87072 |
Giải ba |
63844 65664 62657 82826 86936 26169 |
Giải tư |
7620 8135 3953 8219 |
Giải năm |
7945 5910 6214 7675 0829 5426 |
Giải sáu |
780 616 237 |
Giải bảy |
40 71 15 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,4,52,6 9 | 3,7 | 2 | 0,62,9 | 52 | 3 | 2,5,6,7 | 0,1,4,6 | 4 | 0,4,5 | 12,3,4,7 | 5 | 32,7 | 1,22,3 | 6 | 4,9 | 3,5 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 0 | 1,2,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦚXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số🎐 loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|