KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50047 |
Giải nhất |
95596 |
Giải nhì |
62867 10304 |
Giải ba |
81314 05343 65629 03533 06957 24752 |
Giải tư |
8265 6096 3015 0819 |
Giải năm |
7590 3526 1953 9102 4415 8896 |
Giải sáu |
067 983 667 |
Giải bảy |
21 18 58 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4 | 2 | 1 | 4,52,6,8 9 | 0,5 | 2 | 1,6,9 | 3,4,5,8 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 3,7 | 12,6 | 5 | 2,3,7,8 | 1,2,93 | 6 | 5,73 | 4,5,63 | 7 | | 1,5 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 0,63 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37046 |
Giải nhất |
95617 |
Giải nhì |
90528 21702 |
Giải ba |
87301 48054 07130 16227 17533 12056 |
Giải tư |
5642 3813 6614 2542 |
Giải năm |
4976 9503 0882 5789 7647 4641 |
Giải sáu |
408 445 399 |
Giải bảy |
36 64 96 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,8 | 0,4 | 1 | 3,4,7 | 0,42,8 | 2 | 7,8 | 0,1,3 | 3 | 0,3,6,8 | 1,5,6 | 4 | 1,22,5,6 7 | 4 | 5 | 4,6 | 3,4,5,7 9 | 6 | 4 | 1,2,4 | 7 | 6 | 0,2,3 | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63867 |
Giải nhất |
69470 |
Giải nhì |
75027 25210 |
Giải ba |
33534 90316 94574 38970 14342 39903 |
Giải tư |
6395 7682 3855 6820 |
Giải năm |
8272 5912 1496 2626 1026 5042 |
Giải sáu |
593 819 761 |
Giải bảy |
01 33 22 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 1,3 | 0,6 | 1 | 0,2,6,9 | 1,2,42,72 8 | 2 | 0,2,62,7 | 0,3,9 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 22 | 5,9 | 5 | 5 | 1,22,9 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 02,22,4 | | 8 | 2 | 1 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96208 |
Giải nhất |
12271 |
Giải nhì |
24094 92699 |
Giải ba |
79016 11048 23557 15486 66769 23459 |
Giải tư |
6091 9384 0436 1214 |
Giải năm |
0327 2939 7214 6299 3061 2498 |
Giải sáu |
461 107 848 |
Giải bảy |
99 25 55 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 62,7,9 | 1 | 42,6 | | 2 | 5,7 | | 3 | 6,9 | 12,8,92 | 4 | 82 | 2,5 | 5 | 5,7,9 | 1,3,8 | 6 | 12,9 | 0,2,5 | 7 | 1 | 0,42,9 | 8 | 4,6 | 3,5,6,93 | 9 | 1,42,8,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83214 |
Giải nhất |
02901 |
Giải nhì |
35820 98867 |
Giải ba |
72934 83718 39311 31043 91785 84977 |
Giải tư |
5346 0745 8588 1801 |
Giải năm |
8644 4478 8299 3540 5434 7273 |
Giải sáu |
636 408 926 |
Giải bảy |
37 24 51 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 12,8 | 02,1,5 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 0,4,62 | 4,7 | 3 | 42,6,7 | 1,2,32,4 | 4 | 0,3,4,5 6 | 4,8 | 5 | 1 | 22,3,4 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 3,7,8 | 0,1,7,8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33422 |
Giải nhất |
81891 |
Giải nhì |
31864 83350 |
Giải ba |
68317 53095 47373 31219 82348 76843 |
Giải tư |
8493 5577 0855 8668 |
Giải năm |
7171 6867 2429 1506 1577 4010 |
Giải sáu |
501 807 183 |
Giải bảy |
55 43 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,6,7 | 0,7,9 | 1 | 0,2,7,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,7,8,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 32,8 | 52,9 | 5 | 0,52 | 0 | 6 | 4,7,8 | 0,1,6,72 | 7 | 1,3,72 | 3,4,6 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84370 |
Giải nhất |
10009 |
Giải nhì |
70159 18020 |
Giải ba |
84349 91295 71549 84933 35612 12900 |
Giải tư |
2897 7977 9283 6180 |
Giải năm |
2076 1866 4816 4040 3878 8753 |
Giải sáu |
515 693 738 |
Giải bảy |
65 22 97 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 8 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 0,2 | 0,3,5,8 9 | 3 | 3,8 | | 4 | 0,92 | 1,6,9 | 5 | 3,9 | 1,6,7 | 6 | 5,6 | 7,92 | 7 | 0,6,7,8 | 3,7 | 8 | 0,3 | 0,42,5 | 9 | 3,5,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ N♏hật: Xổ𝓰 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay𒀰 số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số lꦛoại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|