KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK
|
Giải ĐB |
94659 |
Giải nhất |
32768 |
Giải nhì |
30053 32214 |
Giải ba |
82444 37646 05925 98134 53057 59774 |
Giải tư |
3093 7900 9644 2848 |
Giải năm |
4145 6351 2593 6611 6182 7360 |
Giải sáu |
947 201 559 |
Giải bảy |
44 45 01 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12 | 02,1,5 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 5 | 5,92 | 3 | 4 | 1,3,43,72 | 4 | 43,52,6,7 8 | 2,42 | 5 | 1,3,7,92 | 4 | 6 | 0,8 | 4,5 | 7 | 42 | 4,6 | 8 | 2 | 52 | 9 | 32 |
|
|
Giải ĐB |
06800 |
Giải nhất |
39251 |
Giải nhì |
67548 65874 |
Giải ba |
16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
Giải tư |
8360 0691 7008 6286 |
Giải năm |
8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
Giải sáu |
826 667 396 |
Giải bảy |
56 25 87 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,8 | 1,5,6,8 9 | 1 | 1,2,5 | 1,4,8 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | | 7 | 4 | 2,3,8 | 1,2,9 | 5 | 1,6,7,9 | 0,2,5,8 9 | 6 | 0,1,7,8 | 5,6,8 | 7 | 4 | 0,4,6 | 8 | 1,2,6,7 | 5 | 9 | 1,5,6 |
|
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
|
Giải ĐB |
16278 |
Giải nhất |
81109 |
Giải nhì |
23429 38390 |
Giải ba |
32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
Giải tư |
4655 9197 2481 8641 |
Giải năm |
4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
Giải sáu |
914 344 224 |
Giải bảy |
54 37 36 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 1,42,8,9 | 1 | 1,4 | 4 | 2 | 4,92 | 3,7 | 3 | 3,5,6,7 | 0,1,2,4 5,7 | 4 | 12,2,4 | 3,5,6 | 5 | 4,5,8 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 3,4,8 | 5,7 | 8 | 1 | 0,22,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
13AF-14AF-2AF-4AF-6AF-1AF
|
Giải ĐB |
44110 |
Giải nhất |
17391 |
Giải nhì |
84538 71325 |
Giải ba |
62417 76030 75577 17381 07633 55283 |
Giải tư |
5308 6513 4361 3366 |
Giải năm |
6274 9435 6510 4763 6705 8537 |
Giải sáu |
391 286 595 |
Giải bảy |
03 28 67 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 3,5,8 | 6,8,92 | 1 | 02,3,7 | | 2 | 5,8 | 0,1,3,6 8 | 3 | 0,3,5,7 8 | 7 | 4 | | 0,2,3,7 9 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,3,6,7 | 1,3,6,7 | 7 | 4,5,7 | 0,2,3 | 8 | 1,3,6 | | 9 | 12,5 |
|
10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE
|
Giải ĐB |
01795 |
Giải nhất |
99808 |
Giải nhì |
58658 90819 |
Giải ba |
54406 82291 94848 61086 13666 06582 |
Giải tư |
6068 4967 7881 1343 |
Giải năm |
5616 5817 9615 1888 6782 6750 |
Giải sáu |
933 952 851 |
Giải bảy |
10 15 43 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 6,8 | 5,8,9 | 1 | 0,52,6,7 9 | 5,82 | 2 | | 3,42 | 3 | 3 | | 4 | 32,5,8 | 12,4,9 | 5 | 0,1,2,8 | 0,1,6,8 | 6 | 6,7,8 | 1,6 | 7 | | 0,4,5,6 8 | 8 | 1,22,6,8 | 1 | 9 | 1,5 |
|
7AD-15AD-8AD-4AD-11AD-9AD
|
Giải ĐB |
50393 |
Giải nhất |
32377 |
Giải nhì |
57201 27882 |
Giải ba |
05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
Giải tư |
8236 6787 8798 1677 |
Giải năm |
8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
Giải sáu |
105 622 618 |
Giải bảy |
65 72 07 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2,3,5 7 | 02,1,6 | 1 | 1,8,9 | 0,2,5,7 8 | 2 | 2,3,92 | 0,2,9 | 3 | 6,7 | 5 | 4 | | 0,6 | 5 | 2,4 | 3,9 | 6 | 1,5 | 0,3,72,8 | 7 | 2,72 | 1,9 | 8 | 2,7 | 1,22 | 9 | 3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
06996 |
Giải nhất |
71928 |
Giải nhì |
98750 07368 |
Giải ba |
91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
Giải tư |
2288 6440 4456 9463 |
Giải năm |
3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
Giải sáu |
578 779 351 |
Giải bảy |
16 39 03 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 3 | 3,5,7 | 1 | 3,6,8 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,1,6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 0,2,4 | 5,6 | 5 | 0,1,4,5 6,8 | 1,5,7,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,6,8,9 | 1,2,5,6 7,8 | 8 | 8 | 3,7 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X🅰ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay ꦇsố), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|