KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26263 |
Giải nhất |
36491 |
Giải nhì |
46008 47117 |
Giải ba |
67135 17346 95798 25255 88685 22881 |
Giải tư |
7127 7629 2615 3161 |
Giải năm |
3818 6269 3497 6075 4779 4935 |
Giải sáu |
341 413 943 |
Giải bảy |
32 61 24 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,62,8,9 | 1 | 3,5,7,8 | 3 | 2 | 4,7,9 | 1,4,6 | 3 | 2,52 | 2 | 4 | 1,3,6 | 1,32,5,6 7,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 12,3,5,9 | 1,2,9 | 7 | 5,9 | 0,1,9 | 8 | 1,5 | 2,6,7 | 9 | 1,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77527 |
Giải nhất |
48999 |
Giải nhì |
41318 09321 |
Giải ba |
35433 21048 01257 53355 62249 76410 |
Giải tư |
9686 5978 1321 9654 |
Giải năm |
4480 0160 3622 9568 4767 5524 |
Giải sáu |
744 508 213 |
Giải bảy |
36 95 87 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 8 | 23 | 1 | 0,3,8 | 2 | 2 | 13,2,4,7 | 1,3 | 3 | 3,6 | 2,4,5 | 4 | 4,8,9 | 5,9 | 5 | 4,5,7 | 3,8 | 6 | 0,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 8 | 0,1,4,6 7 | 8 | 0,6,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48720 |
Giải nhất |
32857 |
Giải nhì |
42687 64055 |
Giải ba |
49687 14108 37081 74769 67357 72353 |
Giải tư |
7926 5382 9957 8030 |
Giải năm |
1780 1146 3653 3632 0840 6677 |
Giải sáu |
546 137 795 |
Giải bảy |
74 86 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | | 3,8 | 2 | 0,6 | 52 | 3 | 0,2,7 | 4,7 | 4 | 0,4,62 | 5,9 | 5 | 32,5,73,9 | 2,42,8 | 6 | 9 | 3,53,7,82 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 0,1,2,6 72 | 5,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09199 |
Giải nhất |
65275 |
Giải nhì |
25172 89684 |
Giải ba |
29808 18816 00558 65687 81158 25175 |
Giải tư |
3768 9604 5056 5615 |
Giải năm |
5242 6467 3180 8950 3060 1562 |
Giải sáu |
287 643 812 |
Giải bảy |
16 63 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 4,8 | | 1 | 2,5,62,8 | 1,4,6,7 | 2 | | 4,6 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,3 | 1,72 | 5 | 02,6,82 | 12,5 | 6 | 0,2,3,7 8 | 6,82 | 7 | 2,52 | 0,1,52,6 | 8 | 0,4,72 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39458 |
Giải nhất |
71449 |
Giải nhì |
54424 44411 |
Giải ba |
15074 75831 43616 05879 68917 78938 |
Giải tư |
4940 4074 5062 6612 |
Giải năm |
5193 3495 5304 4521 4409 9883 |
Giải sáu |
005 580 922 |
Giải bảy |
95 36 31 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,5,9 | 1,2,32 | 1 | 1,2,6,7 | 1,2,6,9 | 2 | 1,2,4 | 8,9 | 3 | 12,6,8 | 0,2,72 | 4 | 0,9 | 0,92 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 2 | 1 | 7 | 42,9 | 3,5 | 8 | 0,3 | 0,4,7 | 9 | 2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02952 |
Giải nhất |
57449 |
Giải nhì |
07759 61507 |
Giải ba |
71651 10733 13746 93571 79605 78616 |
Giải tư |
9702 6725 9447 9297 |
Giải năm |
8440 7882 5174 0777 0032 7531 |
Giải sáu |
166 248 633 |
Giải bảy |
08 87 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,7,8 | 3,5,7 | 1 | 6 | 0,3,5,8 | 2 | 52 | 32 | 3 | 1,2,32 | 7 | 4 | 0,6,7,8 9 | 0,22 | 5 | 1,2,9 | 1,4,6 | 6 | 6,8 | 0,4,7,8 9 | 7 | 1,4,7 | 0,4,6 | 8 | 2,7 | 4,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25102 |
Giải nhất |
52650 |
Giải nhì |
03935 00285 |
Giải ba |
07708 65167 99270 17253 59880 77540 |
Giải tư |
8140 5957 3878 5571 |
Giải năm |
6927 9172 5207 1985 5619 7764 |
Giải sáu |
239 112 496 |
Giải bảy |
87 88 11 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,8 | 0 | 2,7,8 | 1,72 | 1 | 1,2,9 | 0,1,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 02 | 3,82 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 4,7 | 0,2,5,6 8 | 7 | 0,12,2,8 | 0,7,8 | 8 | 0,52,7,8 | 1,3 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦓXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ𝓰 số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|