KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12RT-15RT-5RT-2RT-10RT-14RT
|
Giải ĐB |
23184 |
Giải nhất |
05762 |
Giải nhì |
16743 02525 |
Giải ba |
62414 35157 88697 58380 85562 90480 |
Giải tư |
2193 2251 2865 9824 |
Giải năm |
3062 8273 5780 0299 9274 2402 |
Giải sáu |
047 926 523 |
Giải bảy |
37 98 24 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4 | 0,63 | 2 | 3,42,5,6 | 2,4,7,9 | 3 | 7 | 1,22,7,8 | 4 | 3,7,8 | 2,6 | 5 | 1,7 | 2 | 6 | 23,5 | 3,4,5,9 | 7 | 3,4 | 4,9 | 8 | 03,4 | 9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
4RS-17RS-14RS-1RS-21RS-18RS-5RS-3RS-23RS-6RS
|
Giải ĐB |
67147 |
Giải nhất |
53734 |
Giải nhì |
86249 72294 |
Giải ba |
09607 16787 17869 94976 18683 21001 |
Giải tư |
0865 3886 8886 6797 |
Giải năm |
2959 2489 7808 6640 5032 4912 |
Giải sáu |
327 409 806 |
Giải bảy |
95 39 70 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 2,4,9 | 3,9 | 4 | 0,3,7,9 | 6,9 | 5 | 9 | 0,7,82 | 6 | 5,9 | 0,2,4,8 9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 3,62,7,9 | 0,3,4,5 6,8 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
67466 |
Giải nhất |
25936 |
Giải nhì |
67114 14594 |
Giải ba |
58230 84723 93762 84518 90668 46769 |
Giải tư |
7681 0020 0777 0171 |
Giải năm |
1398 5257 8364 2373 7512 0837 |
Giải sáu |
445 401 809 |
Giải bảy |
97 58 40 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 1,9 | 0,7,8 | 1 | 2,4,8 | 1,6 | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | 0,6,7 | 1,6,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 7,8 | 3,6 | 6 | 2,4,6,8 9 | 3,5,7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,5,6,9 | 8 | 0,1 | 0,6 | 9 | 4,7,8 |
|
1RP-11RP-15RP-9RP-4RP-12RP
|
Giải ĐB |
11699 |
Giải nhất |
54461 |
Giải nhì |
49501 99545 |
Giải ba |
10616 29241 44969 55351 66918 45933 |
Giải tư |
7153 8778 9953 9389 |
Giải năm |
4796 5040 0122 6501 9640 1381 |
Giải sáu |
933 418 943 |
Giải bảy |
24 39 16 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,6 | 02,4,5,6 8 | 1 | 62,82 | 2 | 2 | 2,4 | 32,4,52 | 3 | 32,9 | 2 | 4 | 02,1,3,5 | 4 | 5 | 1,32 | 0,12,9 | 6 | 1,9 | | 7 | 8 | 12,7 | 8 | 1,9 | 3,6,8,9 | 9 | 6,9 |
|
10RN-9RN-12RN-13RN-1RN-5RN
|
Giải ĐB |
83926 |
Giải nhất |
91357 |
Giải nhì |
14079 28422 |
Giải ba |
18875 34660 74576 47998 24338 82976 |
Giải tư |
7074 7574 8417 7913 |
Giải năm |
8128 5472 1208 9379 9779 0046 |
Giải sáu |
119 151 836 |
Giải bảy |
39 16 55 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,6,7,9 | 2,7 | 2 | 2,6,8 | 1 | 3 | 6,8,9 | 72 | 4 | 6 | 5,7 | 5 | 1,5,7,8 | 1,2,3,4 72 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 2,42,5,62 93 | 0,2,3,5 9 | 8 | | 1,3,73 | 9 | 8 |
|
4RM-5RM-6RM-13RM-11RM-12RM
|
Giải ĐB |
16440 |
Giải nhất |
64351 |
Giải nhì |
31055 80371 |
Giải ba |
49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
Giải tư |
0349 9321 0866 1740 |
Giải năm |
2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
Giải sáu |
801 922 679 |
Giải bảy |
47 76 01 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 12 | 02,2,5,72 | 1 | 4,6 | 2,3 | 2 | 1,2,5,82 | 3 | 3 | 2,3,9 | 1,9 | 4 | 02,7,9 | 2,5,6 | 5 | 1,5,8 | 1,6,7 | 6 | 5,6 | 4 | 7 | 0,12,6,9 | 22,5 | 8 | | 3,4,7 | 9 | 4 |
|
14RL-2RL-10RL-1RL-13RL-4RL
|
Giải ĐB |
98409 |
Giải nhất |
61525 |
Giải nhì |
04729 15344 |
Giải ba |
99637 27607 54052 79037 87494 62664 |
Giải tư |
9685 3585 8401 9944 |
Giải năm |
2343 8963 6818 6319 9068 7270 |
Giải sáu |
924 747 122 |
Giải bảy |
71 92 43 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7,9 | 0,7 | 1 | 8,9 | 2,5,9 | 2 | 2,4,5,9 | 42,6 | 3 | 72 | 2,42,6,9 | 4 | 32,42,7 | 2,5,82 | 5 | 2,5 | | 6 | 3,4,8 | 0,32,4 | 7 | 0,1 | 1,6 | 8 | 52 | 0,1,2 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật:♋ Xღổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 ch🍨ữ ဣsố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|