KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97301 |
Giải nhất |
55515 |
Giải nhì |
80786 49724 |
Giải ba |
12269 14934 34787 64507 85844 50848 |
Giải tư |
6756 3706 7240 8832 |
Giải năm |
8713 7541 9136 5708 5314 4761 |
Giải sáu |
348 223 312 |
Giải bảy |
78 59 67 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7,8 | 0,4,6 | 1 | 2,3,4,5 | 1,3 | 2 | 3,4 | 1,2 | 3 | 2,4,6,8 | 1,2,3,4 | 4 | 0,1,4,82 | 1 | 5 | 6,9 | 0,3,5,8 | 6 | 1,7,9 | 0,6,8 | 7 | 8 | 0,3,42,7 | 8 | 6,7 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33394 |
Giải nhất |
46230 |
Giải nhì |
25399 63923 |
Giải ba |
99941 28094 75946 67585 98752 37088 |
Giải tư |
0367 5786 9343 4338 |
Giải năm |
9193 9365 8214 5894 0114 5403 |
Giải sáu |
705 611 653 |
Giải bảy |
43 64 87 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5 | 1,4 | 1 | 1,42 | 5,8 | 2 | 3 | 0,2,42,5 9 | 3 | 0,8 | 12,6,93 | 4 | 1,32,6 | 0,6,8 | 5 | 2,3 | 4,8 | 6 | 4,5,7 | 6,8 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,5,6,7 8 | 9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02305 |
Giải nhất |
14386 |
Giải nhì |
69346 06207 |
Giải ba |
32634 20653 55480 04030 40951 48542 |
Giải tư |
9002 8796 4380 4656 |
Giải năm |
1638 3236 7287 5785 6251 4771 |
Giải sáu |
398 196 886 |
Giải bảy |
79 32 27 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 2,5,7 | 52,7 | 1 | | 0,3,4 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 12,3,6 | 3,4,5,82 92 | 6 | 3 | 0,2,8 | 7 | 1,9 | 3,9 | 8 | 02,5,62,7 | 7 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67696 |
Giải nhất |
33823 |
Giải nhì |
28161 09551 |
Giải ba |
24736 40428 74473 95699 37198 75132 |
Giải tư |
4929 5288 2745 5542 |
Giải năm |
7880 9988 3189 4338 0650 0296 |
Giải sáu |
595 245 279 |
Giải bảy |
26 57 43 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 5,6 | 1 | | 3,4 | 2 | 3,6,8,9 | 2,4,7 | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 2,3,52 | 42,9 | 5 | 0,1,7 | 2,3,92 | 6 | 1 | 5 | 7 | 3,9 | 2,3,82,9 | 8 | 0,4,82,9 | 2,7,8,9 | 9 | 5,62,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03161 |
Giải nhất |
29054 |
Giải nhì |
05344 22396 |
Giải ba |
91378 12750 50386 41504 91108 59966 |
Giải tư |
9568 1312 9135 9765 |
Giải năm |
0857 9476 8004 4706 6881 1697 |
Giải sáu |
990 930 699 |
Giải bảy |
48 28 12 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 42,6,8 | 6,8 | 1 | 22 | 12 | 2 | 8 | | 3 | 0,5 | 02,42,5 | 4 | 42,8 | 3,6 | 5 | 0,4,7 | 0,6,7,8 9 | 6 | 1,5,6,8 | 5,9 | 7 | 6,8 | 0,2,4,6 7 | 8 | 1,6 | 9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55845 |
Giải nhất |
61252 |
Giải nhì |
67761 49042 |
Giải ba |
83088 58238 56018 95706 86687 57478 |
Giải tư |
9592 8205 2340 4820 |
Giải năm |
3845 4539 2712 2721 7725 1763 |
Giải sáu |
357 083 773 |
Giải bảy |
13 10 15 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 5,6 | 2,6 | 1 | 0,22,3,5 8 | 12,4,5,9 | 2 | 0,1,5 | 1,6,7,8 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,2,52 | 0,1,2,42 | 5 | 2,7 | 0 | 6 | 1,3 | 5,8 | 7 | 3,8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,7,8 | 3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52205 |
Giải nhất |
22624 |
Giải nhì |
74631 86135 |
Giải ba |
91595 92907 92021 41241 80306 44289 |
Giải tư |
9588 0157 5060 9202 |
Giải năm |
4486 1649 6785 4399 4145 6990 |
Giải sáu |
135 111 229 |
Giải bảy |
36 10 69 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 2,5,6,7 | 1,2,3,4 | 1 | 0,1,9 | 0 | 2 | 1,4,9 | | 3 | 1,52,6 | 2 | 4 | 1,5,9 | 0,32,4,8 9 | 5 | 7 | 0,3,8 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | | 8 | 8 | 5,6,8,9 | 1,2,4,6 8,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậ🍨t: ꩲXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại﷽ 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|