KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65679 |
Giải nhất |
01635 |
Giải nhì |
88351 17286 |
Giải ba |
54798 40312 63915 42056 81744 51878 |
Giải tư |
4498 2435 2819 9727 |
Giải năm |
8351 0040 3604 3766 6434 6916 |
Giải sáu |
133 600 074 |
Giải bảy |
52 48 09 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,9 | 52 | 1 | 2,5,6,9 | 1,5 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,4,52 | 0,3,4,7 | 4 | 0,4,8 | 1,32,8 | 5 | 12,2,6 | 1,5,6,8 | 6 | 6 | 2 | 7 | 4,8,9 | 4,7,92 | 8 | 5,6 | 0,1,7 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67627 |
Giải nhất |
52331 |
Giải nhì |
47773 69378 |
Giải ba |
66746 18531 34708 39323 12917 71587 |
Giải tư |
1876 0643 7956 1656 |
Giải năm |
4589 2265 4665 1545 1970 6009 |
Giải sáu |
898 486 636 |
Giải bảy |
59 24 20 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8,9 | 32 | 1 | 7 | | 2 | 0,3,4,7 | 2,4,7 | 3 | 12,6 | 2 | 4 | 3,5,6 | 4,62 | 5 | 62,9 | 3,4,52,7 8 | 6 | 52 | 1,2,8 | 7 | 0,3,6,8 9 | 0,7,9 | 8 | 6,7,9 | 0,5,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45009 |
Giải nhất |
21066 |
Giải nhì |
07542 32910 |
Giải ba |
46211 83052 34647 71293 48991 70226 |
Giải tư |
8116 9754 9777 8484 |
Giải năm |
9540 7802 8880 1448 6833 5915 |
Giải sáu |
203 934 944 |
Giải bảy |
80 03 96 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,82 | 0 | 2,32,9 | 1,9 | 1 | 0,1,3,5 6 | 0,4,5 | 2 | 6 | 02,1,3,9 | 3 | 3,4 | 3,4,5,8 | 4 | 0,2,4,7 8 | 1 | 5 | 2,4 | 1,2,6,9 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 02,4 | 0 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53949 |
Giải nhất |
07295 |
Giải nhì |
94888 41382 |
Giải ba |
22807 99406 68953 96916 54595 60537 |
Giải tư |
0017 5702 8730 2155 |
Giải năm |
7363 0774 4241 1909 7049 2417 |
Giải sáu |
575 465 992 |
Giải bảy |
53 80 56 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,6,7,9 | 4 | 1 | 6,72 | 0,8,9 | 2 | 7 | 52,6 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 1,92 | 5,6,7,92 | 5 | 32,5,6 | 0,1,5 | 6 | 3,5 | 0,12,2,3 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 0,2,8 | 0,42 | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05384 |
Giải nhất |
55102 |
Giải nhì |
90325 79978 |
Giải ba |
74779 59411 18230 52633 79087 53059 |
Giải tư |
7324 0914 0891 5009 |
Giải năm |
7776 1659 8054 9910 3952 1977 |
Giải sáu |
817 156 834 |
Giải bảy |
59 37 28 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 1,9 | 1 | 0,1,4,72 | 0,5 | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 0,3,4,7 | 1,2,3,5 8 | 4 | | 2 | 5 | 2,4,6,93 | 5,7 | 6 | | 12,3,7,8 | 7 | 6,7,8,9 | 2,7 | 8 | 4,7 | 0,53,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03636 |
Giải nhất |
16858 |
Giải nhì |
38202 52711 |
Giải ba |
43093 66901 08473 55770 68374 28794 |
Giải tư |
3459 5154 7698 2278 |
Giải năm |
3235 7373 8189 2618 2487 3831 |
Giải sáu |
681 804 376 |
Giải bảy |
37 31 26 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4 | 0,1,32,8 | 1 | 1,8 | 0 | 2 | 6 | 4,72,9 | 3 | 12,5,6,7 | 0,5,7,9 | 4 | 3 | 3 | 5 | 4,8,9 | 2,3,7 | 6 | | 3,8 | 7 | 0,32,4,6 8 | 1,5,7,9 | 8 | 1,7,9 | 5,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80442 |
Giải nhất |
39921 |
Giải nhì |
34618 93061 |
Giải ba |
32377 56071 84065 38404 47869 68682 |
Giải tư |
3371 4151 4447 6218 |
Giải năm |
0778 5952 1959 8051 4441 4625 |
Giải sáu |
445 103 737 |
Giải bảy |
81 88 54 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4 | 2,4,52,6 72,8 | 1 | 82 | 4,5,8 | 2 | 1,5 | 0 | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 0,1,2,5 7 | 2,4,6 | 5 | 12,2,4,9 | | 6 | 1,5,9 | 3,4,7 | 7 | 12,7,8 | 12,7,8 | 8 | 1,2,8 | 5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 🅷Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&♐eacute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|