KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97171 |
Giải nhất |
69170 |
Giải nhì |
35228 86611 |
Giải ba |
84632 19197 58201 72604 16011 72006 |
Giải tư |
7773 4620 0903 8596 |
Giải năm |
9441 0132 7883 6629 6512 9206 |
Giải sáu |
768 264 901 |
Giải bảy |
60 92 38 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 12,3,42,62 | 02,12,4,7 | 1 | 12,2 | 1,32,9 | 2 | 0,8,9 | 0,7,8 | 3 | 22,8 | 02,6 | 4 | 1 | | 5 | | 02,9 | 6 | 0,4,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 2,3,6 | 8 | 3 | 2 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99852 |
Giải nhất |
56232 |
Giải nhì |
26158 01735 |
Giải ba |
10319 61523 24239 39023 96009 96937 |
Giải tư |
4581 3286 6285 5267 |
Giải năm |
8139 4319 1842 1620 2948 2537 |
Giải sáu |
598 416 652 |
Giải bảy |
98 28 09 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,92 | 0,8 | 1 | 6,92 | 3,4,52 | 2 | 0,32,8 | 22 | 3 | 2,5,72,92 | | 4 | 2,8 | 3,8 | 5 | 22,8 | 1,8 | 6 | 7 | 32,6 | 7 | | 2,4,5,92 | 8 | 1,5,6 | 02,12,32 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89294 |
Giải nhất |
97526 |
Giải nhì |
23962 92215 |
Giải ba |
63842 89939 44596 66153 88654 32569 |
Giải tư |
8498 7887 4970 4342 |
Giải năm |
6283 9970 2751 6908 7331 3164 |
Giải sáu |
792 904 133 |
Giải bảy |
80 87 76 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,8 | 0 | 4,8 | 3,5 | 1 | 5 | 42,6,9 | 2 | 6 | 3,5,8 | 3 | 1,3,9 | 0,5,6,9 | 4 | 0,22 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7,9 | 6 | 2,4,9 | 82 | 7 | 02,6 | 0,9 | 8 | 0,3,72 | 3,6 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77368 |
Giải nhất |
59920 |
Giải nhì |
54263 71513 |
Giải ba |
39458 28641 49675 10829 02621 47186 |
Giải tư |
1492 6708 2364 2138 |
Giải năm |
2742 2419 1626 6010 0935 5752 |
Giải sáu |
724 788 440 |
Giải bảy |
83 09 43 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 8,9 | 2,4 | 1 | 0,3,9 | 4,5,9 | 2 | 0,1,4,6 9 | 1,4,6,8 | 3 | 5,8 | 2,6 | 4 | 0,1,2,3 | 3,7 | 5 | 2,8 | 2,8 | 6 | 3,4,8 | 8 | 7 | 5 | 0,3,5,6 8 | 8 | 3,6,7,8 | 0,1,2 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75251 |
Giải nhất |
99308 |
Giải nhì |
93266 76345 |
Giải ba |
72647 57599 10659 16366 20175 65535 |
Giải tư |
7786 4468 3396 2689 |
Giải năm |
6975 1828 4947 7726 4460 8639 |
Giải sáu |
902 164 644 |
Giải bảy |
33 39 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 3,5 | 1 | | 0 | 2 | 3,6,8 | 2,3 | 3 | 1,3,5,92 | 4,6 | 4 | 4,5,72 | 3,4,72 | 5 | 1,9 | 2,62,8,9 | 6 | 0,4,62,8 | 42 | 7 | 52 | 0,2,6 | 8 | 6,9 | 32,5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94678 |
Giải nhất |
23311 |
Giải nhì |
80404 46565 |
Giải ba |
54658 38608 73772 36551 63206 21754 |
Giải tư |
8124 4103 4549 3488 |
Giải năm |
0637 4811 7971 4260 6088 7557 |
Giải sáu |
352 076 297 |
Giải bảy |
40 92 83 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,4,6,8 | 12,5,7 | 1 | 12 | 5,7,9 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 7 | 0,2,52 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 1,2,42,7 8 | 0,7 | 6 | 0,5 | 3,5,9 | 7 | 1,2,6,8 | 0,5,7,82 | 8 | 3,82 | 4 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72454 |
Giải nhất |
87203 |
Giải nhì |
18349 45350 |
Giải ba |
81965 70963 99624 93427 02280 89429 |
Giải tư |
0505 7664 2669 5432 |
Giải năm |
3837 5487 3101 0531 0009 2025 |
Giải sáu |
829 704 098 |
Giải bảy |
42 50 78 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 1,3,4,5 9 | 0,3 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 4,5,7,92 | 0,6 | 3 | 1,2,7 | 0,2,5,6 | 4 | 2,9 | 0,1,2,6 | 5 | 02,4 | | 6 | 3,4,5,9 | 2,3,8 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 0,7 | 0,22,4,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
✤Chủ Nhật: Xổﷺ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu𒀰 thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.💧000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|