KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70870 |
Giải nhất |
58764 |
Giải nhì |
30987 79475 |
Giải ba |
95777 19073 22261 39264 00597 99868 |
Giải tư |
1125 4772 8935 9192 |
Giải năm |
4424 5891 6303 0459 8250 1481 |
Giải sáu |
109 739 203 |
Giải bảy |
66 76 29 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 32,9 | 6,8,9 | 1 | | 7,9 | 2 | 4,5,9 | 02,7 | 3 | 5,9 | 2,62 | 4 | | 2,3,7,8 | 5 | 0,9 | 6,7 | 6 | 1,42,6,8 | 7,8,9 | 7 | 0,2,3,5 6,7 | 6 | 8 | 1,5,7 | 0,2,3,5 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
35516 |
Giải nhất |
97614 |
Giải nhì |
82902 66873 |
Giải ba |
55439 73886 52398 07879 09348 81406 |
Giải tư |
4605 9101 1151 7964 |
Giải năm |
2212 5697 8660 5173 7318 1477 |
Giải sáu |
853 979 868 |
Giải bảy |
83 43 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,5,6 | 0,5 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1 | 2 | 9 | 4,5,72,8 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 1,3 | 0,1,82 | 6 | 0,4,8 | 7,9 | 7 | 32,7,92 | 1,4,6,9 | 8 | 3,62 | 2,3,72 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
51750 |
Giải nhất |
19182 |
Giải nhì |
00081 96687 |
Giải ba |
86805 18805 06045 91328 52780 33000 |
Giải tư |
1181 1701 9344 6219 |
Giải năm |
1983 2351 9514 4500 8818 7468 |
Giải sáu |
941 659 915 |
Giải bảy |
31 45 97 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8 | 0 | 02,1,52 | 0,3,4,52 82 | 1 | 4,5,8,9 | 8 | 2 | 8 | 8 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 1,4,52 | 02,1,42 | 5 | 0,12,9 | | 6 | 8 | 8,9 | 7 | | 1,2,6 | 8 | 0,12,2,3 7 | 1,5 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
95375 |
Giải nhất |
37847 |
Giải nhì |
81939 10577 |
Giải ba |
26430 79285 01711 03658 76856 41238 |
Giải tư |
0893 6730 5122 9837 |
Giải năm |
9003 2733 3370 1271 3533 7034 |
Giải sáu |
261 517 307 |
Giải bảy |
45 34 81 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7 | 0 | 3,7 | 1,6,7,8 | 1 | 1,7 | 2 | 2 | 2 | 0,32,9 | 3 | 02,32,42,7 8,9 | 32 | 4 | 0,5,7 | 4,7,8 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 1 | 0,1,3,4 7 | 7 | 0,1,5,7 | 3,5 | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
36205 |
Giải nhất |
26982 |
Giải nhì |
79959 18340 |
Giải ba |
73986 89535 66109 51712 13868 19576 |
Giải tư |
2346 6004 8791 0474 |
Giải năm |
6199 3797 4475 7227 7584 3483 |
Giải sáu |
080 107 652 |
Giải bảy |
40 74 94 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,5,7,9 | 9 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | 7 | 8 | 3 | 5 | 0,72,8,9 | 4 | 02,6 | 0,3,7 | 5 | 2,9 | 4,7,8 | 6 | 8 | 0,2,9 | 7 | 42,5,6 | 6 | 8 | 0,2,3,4 6 | 0,5,92 | 9 | 1,4,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
19011 |
Giải nhất |
49082 |
Giải nhì |
05791 72973 |
Giải ba |
32413 48143 94178 25356 78252 70256 |
Giải tư |
1920 6655 6256 5419 |
Giải năm |
4817 6456 9457 5959 7763 6095 |
Giải sáu |
722 995 801 |
Giải bảy |
80 28 17 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1 | 0,1,9 | 1 | 1,3,72,9 | 2,5,8 | 2 | 0,2,8 | 1,4,6,7 | 3 | 0 | | 4 | 3 | 5,92 | 5 | 2,5,64,7 9 | 54 | 6 | 3 | 12,5 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 0,2 | 1,5 | 9 | 1,52 |
|
|
Giải ĐB |
55409 |
Giải nhất |
51279 |
Giải nhì |
26675 79143 |
Giải ba |
28840 92028 25020 52251 78619 88280 |
Giải tư |
4595 2341 7320 6764 |
Giải năm |
8229 6354 1552 7086 2625 3157 |
Giải sáu |
055 093 127 |
Giải bảy |
70 44 08 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7,8 | 0 | 8,9 | 4,5 | 1 | 9 | 4,5 | 2 | 02,5,7,8 9 | 4,9 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 0,1,2,3 4 | 2,5,7,9 | 5 | 1,2,4,5 7 | 8 | 6 | 4 | 2,5 | 7 | 0,5,9 | 0,2 | 8 | 0,6 | 0,1,2,7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổไ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ💟 / vé 5 chữ số loại 10.00🌊0đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|