KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12ZT-2ZT-9ZT-8ZT-3ZT-11ZT
|
Giải ĐB |
50554 |
Giải nhất |
26597 |
Giải nhì |
71762 44601 |
Giải ba |
96368 65980 74760 70786 58689 20359 |
Giải tư |
3659 9883 5277 1696 |
Giải năm |
8466 5247 7508 9632 7530 8386 |
Giải sáu |
485 868 202 |
Giải bảy |
78 42 39 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | | 0,3,4,6 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,9 | 5 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 3,4,92 | 6,82,9 | 6 | 0,2,6,82 | 4,7,9 | 7 | 7,8 | 0,62,7 | 8 | 0,3,5,62 9 | 3,52,8 | 9 | 6,7 |
|
5ZS-2ZS-3ZS-13ZS-11ZS-9ZS
|
Giải ĐB |
01697 |
Giải nhất |
70090 |
Giải nhì |
16691 52814 |
Giải ba |
71869 91205 03430 30824 21175 72532 |
Giải tư |
2224 4290 7000 1048 |
Giải năm |
3638 2980 7739 2243 1130 4587 |
Giải sáu |
112 138 216 |
Giải bảy |
85 17 66 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,8,92 | 0 | 0,5,7 | 9 | 1 | 2,4,6,7 | 1,3 | 2 | 42 | 4 | 3 | 02,2,82,9 | 1,22 | 4 | 3,8 | 0,7,8 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,9 | 0,1,8,9 | 7 | 5 | 32,4 | 8 | 0,5,7 | 3,6 | 9 | 02,1,7 |
|
10ZR-5ZR-8ZR-1ZR-3ZR-14ZR
|
Giải ĐB |
58839 |
Giải nhất |
82672 |
Giải nhì |
21676 00588 |
Giải ba |
73018 20288 12676 79851 99201 63830 |
Giải tư |
4128 1064 3591 3830 |
Giải năm |
3632 9550 8367 7541 6643 2495 |
Giải sáu |
775 137 088 |
Giải bảy |
88 28 91 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 1 | 0,4,5,92 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 82 | 4 | 3 | 02,2,7,9 | 6 | 4 | 1,3,6 | 7,9 | 5 | 0,1 | 4,72 | 6 | 4,7 | 3,6 | 7 | 2,5,62 | 1,22,84 | 8 | 84 | 3 | 9 | 12,5 |
|
2ZQ-17ZQ-16ZQ-4ZQ-6ZQ-20ZQ-12ZQ-19ZQ
|
Giải ĐB |
38892 |
Giải nhất |
20636 |
Giải nhì |
84006 09206 |
Giải ba |
67842 19569 35494 95540 19050 72972 |
Giải tư |
0653 2941 8867 4658 |
Giải năm |
4977 7341 4413 0130 0226 9865 |
Giải sáu |
732 080 835 |
Giải bảy |
26 97 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 62 | 42 | 1 | 3 | 3,4,7,9 | 2 | 62 | 1,5 | 3 | 0,2,5,6 | 6,9 | 4 | 0,12,2 | 3,6 | 5 | 0,3,8 | 02,22,3 | 6 | 4,5,7,9 | 6,7,8,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 2,4,7 |
|
11ZP-7ZP-5ZP-2ZP-14ZP-15ZP
|
Giải ĐB |
13149 |
Giải nhất |
50944 |
Giải nhì |
56408 12899 |
Giải ba |
51240 26016 34018 37677 75677 71155 |
Giải tư |
8612 4064 5037 2526 |
Giải năm |
2699 1231 9403 2172 8141 3796 |
Giải sáu |
163 640 049 |
Giải bảy |
95 91 16 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,8 | 2,3,4,9 | 1 | 2,62,8 | 1,7 | 2 | 1,6 | 0,6 | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 02,1,4,92 | 5,9 | 5 | 5 | 12,2,9 | 6 | 3,4 | 3,72 | 7 | 2,72 | 0,1 | 8 | | 42,92 | 9 | 1,5,6,92 |
|
2ZN-13ZN-1ZN-3ZN-5ZN-11ZN
|
Giải ĐB |
62171 |
Giải nhất |
74232 |
Giải nhì |
60392 44343 |
Giải ba |
64585 95259 26829 39723 35831 09847 |
Giải tư |
4995 7776 5533 9323 |
Giải năm |
2572 1277 9664 1525 0828 6964 |
Giải sáu |
310 044 843 |
Giải bảy |
12 49 24 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,2 | 1,3,7,9 | 2 | 32,4,5,8 9 | 22,3,42 | 3 | 1,2,3 | 2,4,62 | 4 | 32,4,7,9 | 2,8,9 | 5 | 9 | 7 | 6 | 42 | 4,7,8 | 7 | 1,2,6,7 | 2 | 8 | 5,7 | 2,4,5 | 9 | 2,5 |
|
13ZM-12ZM-5ZM-4ZM-15ZM-6ZM
|
Giải ĐB |
46970 |
Giải nhất |
31422 |
Giải nhì |
86547 33892 |
Giải ba |
45364 70684 81736 25612 16840 89376 |
Giải tư |
1695 0357 5666 7833 |
Giải năm |
5090 6852 6342 8564 4633 3809 |
Giải sáu |
891 253 016 |
Giải bảy |
12 38 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 22,6,9 | 12,2,4,5 9 | 2 | 2 | 32,5 | 3 | 32,6,8 | 62,8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 5 | 2,3,7 | 1,3,6,7 9 | 6 | 42,6 | 4,5 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
🍌
Chủ Nhật: X𝓡ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơꦓ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|